Lead in
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'lead in'
Wh-questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Food choices
Đố vui
Winter holidays
Vòng quay ngẫu nhiên
Wider World 2. L 4.6 Lead-in
Nối từ
speak out lead in
Nối từ
IN - ON - AT
Sắp xếp nhóm
Places in the town
Tìm đáp án phù hợp
things in the house 2
Gắn nhãn sơ đồ
Smart Junior 2
Sắp xếp nhóm
There is / there are
Phục hồi trật tự
Where is it?
Đố vui
Places in the town
Tìm đáp án phù hợp
Irregular verbs 3 lead-set
Tìm đáp án phù hợp
Fly High 4. L 4 Writing. Lead-in
Vòng quay ngẫu nhiên
House
Tìm đáp án phù hợp
In the city
Nối từ
Definitions of places
Nối từ
Places in the city
Nối từ
Story time Unit 7 (Check reading of the story)
Hoàn thành câu
Places in town
Hangman (Treo cổ)
easy of IN ON AT
Đố vui
CC17 lead in lev 5
Vòng quay ngẫu nhiên
Elementary. Lead-in. Colours 2
Tìm đáp án phù hợp
PUS Lead-in Unit 2
Mở hộp
FOOD Lead-in Unit 4
Mở hộp
Places in town
Nối từ
This is my family and things
Nối từ
Places in town
Nối từ
Outcomes Elementary Unit 14 Lead in
Vòng quay ngẫu nhiên
unit 5b C1 Life lead in
Hangman (Treo cổ)
Pre-Intermediate. Lead-in. Auxiliary verbs
Hoàn thành câu
Outcomes Beginner Unit 4 Questions Lead in
Vòng quay ngẫu nhiên
ODI 2 welcome unit lead-in
Đảo chữ
Prefixes ( un/ in)
Sắp xếp nhóm
Easter vocabulary
Nối từ
City
Nối từ
Roadmap A2 Put 2-3 questions about the topic
Thẻ bài ngẫu nhiên
SpeakOut B1 Unit 4.1 Lead-in work memes
Thẻ bài ngẫu nhiên
In the city Warm-up
Thẻ bài ngẫu nhiên
FF 3 Unit 1 Question to be
Đố vui
Roadmap A2 plus Unit 1A, Make up a question
Thẻ bài ngẫu nhiên
In the house
Đố vui
Word order in sentence Past Simple Questions
Phục hồi trật tự
Places in the town
Đảo chữ
Non action-verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Places in the City
Tìm đáp án phù hợp
Things in the house
Nối từ
Order in a restaurant
Hoàn thành câu
ON/IN/UNDER PREPOSITIONS
Đố vui
Places in the city
Nối từ
on, in, under
Đố vui