Les vetements
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.499 kết quả cho 'les vetements'
Les vêtements et les accessoires
Tìm đáp án phù hợp
Les vetements
Gắn nhãn sơ đồ
LES VETEMENTS
Nối từ
VETEMENTS
Đố vui
Les vetements
Đảo chữ
Les vetements
Gắn nhãn sơ đồ
Les vetements
Hangman (Treo cổ)
Les vetements
Khớp cặp
Les couleurs
Đố vui
les commerces et les aliments
Sắp xếp nhóm
Les couleurs
Gắn nhãn sơ đồ
Les loisirs
Nối từ
Les directions
Gắn nhãn sơ đồ
les vêtements
Gắn nhãn sơ đồ
Les chiffres
Nối từ
Les adjectif
Sắp xếp nhóm
Quelques objets
Hoàn thành câu
Les adjectifs possessifs
Hoàn thành câu
Les prépositions de lieu
Đố vui
les prépositions de lieu
Nối từ
Les nombres (70-99)
Tìm đáp án phù hợp
Les terminaisons des nationalités
Sắp xếp nhóm
Les parties du corps
Gắn nhãn sơ đồ
Les parties du corps
Gắn nhãn sơ đồ
Comment ça va ? texte
Tìm đáp án phù hợp
les prépositions de lieu
Đố vui
LES LIEUX DE LA VILLE
Nối từ
Les mois + Les saisons
Sắp xếp nhóm
Les verbes du I groupe
Hoàn thành câu
les meubles de la chambre
Gắn nhãn sơ đồ
Les pays
Sắp xếp nhóm
Les fruits
Tìm đáp án phù hợp
Les nombres
Thẻ bài ngẫu nhiên
les crêpes
Gắn nhãn sơ đồ
Les métiers
Nối từ
Les animaux
Nối từ
Les professions
Tìm đáp án phù hợp
Les légumes
Vòng quay ngẫu nhiên
Les Métiers
Nối từ
Les mois
Nối từ
Les couleurs
Vòng quay ngẫu nhiên
les vêtements
Đố vui
Les nationalités
Đố vui
Les boissons
Đúng hay sai
Les animaux
Đố vui
Les pays et les nationalités
Hoàn thành câu
les nationalités
Gắn nhãn sơ đồ
Les professions
Sắp xếp nhóm
les émotions
Nối từ
Les mois et les saisons
Đố vui
les meubles
Nối từ
les transports
Gắn nhãn sơ đồ
Les articles
Đố vui
Les fruits et les légumes
Sắp xếp nhóm