Likes dislikes
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.315 kết quả cho 'likes dislikes'
Likes vs dislikes food
Thẻ bài ngẫu nhiên
LIkes / Dislikes
Đố vui
Like|don"t like
Đố vui
Likes/dislikes
Gắn nhãn sơ đồ
Likes and dislikes
Vòng quay ngẫu nhiên
Likes and dislikes (speaking)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Expressing likes and dislikes
Sắp xếp nhóm
Likes/dislikes
Mở hộp
Likes\Dislikes
Thẻ bài ngẫu nhiên
Expressing likes and dislikes
Hoàn thành câu
likes and dislikes
Hoàn thành câu
B1 Likes & Dislikes
Vòng quay ngẫu nhiên
Likes dislikes
Đố vui
Likes dislikes
Đố vui
Likes/dislikes
Đố vui
Likes/dislikes
Mở hộp
Likes\Dislikes
Vòng quay ngẫu nhiên
Likes / dislikes
Đố vui
Likes\Dislikes
Vòng quay ngẫu nhiên
Likes\Dislikes
Thẻ bài ngẫu nhiên
LIKES/DISLIKES
Thẻ bài ngẫu nhiên
Likes dislikes
Đố vui
Wider World1 sb 40 Likes/dislikes
Thẻ bài ngẫu nhiên
A1.2 Expressing likes/dislikes
Thẻ bài ngẫu nhiên
Expressing Likes & Dislikes
Phục hồi trật tự
Likes and dislikes
Mở hộp
Likes and Dislikes Phrases
Sắp xếp nhóm
likes and dislikes
Sắp xếp nhóm
B1 | Likes and dislikes
Mở hộp
Likes and dislikes (gerund)
Vòng quay ngẫu nhiên
Speak-Out Pre-Int (2.3 expressing likes/dislikes)
Sắp xếp nhóm
EW2, Unit 4, grammar (do/ does + like/likes + hobbies)
Hoàn thành câu
Expressing likes/dislikes Speakout Upper Unit 3
Phục hồi trật tự
Navigate B1. 1.4 Likes and Dislikes
Vòng quay ngẫu nhiên
U.3.6. Likes/Dislikes (Wider World 1)
Sắp xếp nhóm
Likes / dislikes
Vòng quay ngẫu nhiên
Likes-dislikes
Sắp xếp nhóm
likes/dislikes
Thẻ bài ngẫu nhiên
likes/dislikes
Gắn nhãn sơ đồ
Likes/Dislikes++
Phục hồi trật tự
LIkes / Dislikes
Đố vui
Likes/ dislikes
Thẻ thông tin
Wider World 2. L 1.1 Likes and dislikes
Phục hồi trật tự
Like/Likes (FOOD)
Đố vui
Likes & Dislikes: Revision
Nối từ
Likes and dislikes
Thẻ bài ngẫu nhiên
likes and dislikes
Sắp xếp nhóm
Likes and dislikes
Mở hộp
B1 Likes/dislikes
Tìm đáp án phù hợp
likes and dislikes
Thẻ bài ngẫu nhiên
Likes and Dislikes
Vòng quay ngẫu nhiên
Speakout A2+ likes/dislikes
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speak-Out Pre-Int WB (2.3 likes/dislikes) p.14 Ex.1A
Hoàn thành câu
U2.3 Expressing likes/dislikes SOPre
Sắp xếp nhóm
likes
Thẻ bài ngẫu nhiên
Like/ likes/don't/doesn't
Đố vui