Minulý čas
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
81 kết quả cho 'minulý čas'
Minulý čas
Thẻ thông tin
MINULÝ ČAS
Hoàn thành câu
Minulý čas
Đố vui
Minulý/budoucí čas
Thẻ bài ngẫu nhiên
ČAS
Sắp xếp nhóm
Minulý čas - slovosled
Phục hồi trật tự
Minulý čas
Phục hồi trật tự
Minulý čas
Sắp xếp nhóm
Minulý čas
Thẻ bài ngẫu nhiên
Minulý čas
Thẻ bài ngẫu nhiên
minulý čas
Phục hồi trật tự
Minulý čas
Thẻ thông tin
Minulý čas
Thẻ bài ngẫu nhiên
MINULÝ ČAS
Hoàn thành câu
Minulý čas <-–> Přítomný čas
Vòng quay ngẫu nhiên
Minulý čas <-–> Přítomný čas
Vòng quay ngẫu nhiên
Minulý čas <--> Prítomný čas
Vòng quay ngẫu nhiên
Minulý čas / Zmeňte na minulý čas
Thẻ thông tin
oblečenie + minulý čas
Vòng quay ngẫu nhiên
Minulý čas - slovosled
Phục hồi trật tự
Minulý čas :0
Đố vui
Minulý čas / Zmeňte formy
Thẻ bài ngẫu nhiên
Minulý čas slovosled
Phục hồi trật tự
Minulý čas: texty
Hoàn thành câu
MINULÝ ČAS - SLOVOSLED
Phục hồi trật tự
Minulý čas: mluvení
Thẻ bài ngẫu nhiên
minulý čas - l-formy
Thẻ thông tin
Otázky - minulý čas
Vòng quay ngẫu nhiên
Modálne slovesa minulý čas
Hoàn thành câu
MINULÝ ČAS - SLOVOSLED
Phục hồi trật tự
Minulý čas - past tense
Hoàn thành câu
Slovosled minulý čas
Phục hồi trật tự
Minulý čas / Modálne slovesa
Thẻ thông tin
Minulý čas a lokál
Vòng quay ngẫu nhiên
Minulý čas / Zmeňte formy
Thẻ bài ngẫu nhiên
Slovesa - čas minulý
Đập chuột chũi
Порядок слів- Minulý čas
Phục hồi trật tự
Minulý čas: slovosled
Phục hồi trật tự
Minulý čas otázky
Mở hộp
Minulý čas: 2. pozice
Phục hồi trật tự
Minulý čas - 2.pozice
Phục hồi trật tự
Slovosled minulý čas
Phục hồi trật tự
Minulý čas - nepravidelná verba (A1)
Thẻ thông tin
Minulý čas, ideme na to!
Phục hồi trật tự
A1_verba - minulý a budoucí čas
Thẻ thông tin
Čas
Nối từ
ČAS
Vòng quay ngẫu nhiên
Slovosled_minulý čas
Phục hồi trật tự
Voľný čas
Thẻ bài ngẫu nhiên
Voľný čas
Thẻ thông tin
Volný čas
Nối từ
Budoucí čas: křížovka
Ô chữ
minulý rok – otázky
Mở hộp