Must
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.043 kết quả cho 'must'
Must
Đố vui
Must/mustn't
Đố vui
I must and mustn't in museum
Sắp xếp nhóm
Must
Phục hồi trật tự
Speaking: 3 things - must/should (elementary)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Must mustn't
Đúng hay sai
must/mustn't
Đố vui
Must /mustn't
Thẻ bài ngẫu nhiên
must/mustn't
Đố vui
Speaking cards Must/Mustn't
Thẻ bài ngẫu nhiên
Must/Mustn't speaking cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Must mustn't
Đúng hay sai
MUST & MUSTN'T
Sắp xếp nhóm
Fly High 2 Lesson 28
Đảo chữ
Can/can't - must/mustn't
Đố vui
Have to/must/can
Thẻ bài ngẫu nhiên
Must, should, have to
Đố vui
MUST AND HAVE TO
Hoàn thành câu
must, have to, should
Thẻ bài ngẫu nhiên
Choose - can, must, should.
Đố vui
Must or Mustn`t
Đố vui
Must vs Have to
Đố vui
must/have to
Hoàn thành câu
can / must / mustn't
Thẻ bài ngẫu nhiên
must/should/have to
Thẻ bài ngẫu nhiên
Rules must/mustn't
Hoàn thành câu
should, must, have to
Thẻ bài ngẫu nhiên
MUST & MUSTN'T QUIZ
Đố vui
should must
Đố vui
MUST/mustn't
Nối từ
Must/Mustn't speaking cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
FF3 Unit 10 Must/mustn't
Đúng hay sai
modals must/have to/should
Đố vui
SO_Int_4_ should, must, have to
Thẻ bài ngẫu nhiên
have to, must, mustn`t
Đố vui
have to, must, mustn`t
Đố vui
modals must/can/have to
Đố vui
Warming- Up: must, have to
Thẻ bài ngẫu nhiên
Can/can't - must/mustn't
Đố vui
Have to/must controlled
Đố vui
can/may/must
Đố vui
Can / May / Could / Must
Chương trình đố vui
Must/should/have to
Vòng quay ngẫu nhiên
must\have to
Đố vui
have to, must, should
Đố vui
Can/must/should
Đố vui
have to / can / must
Nối từ
Have to & Must
Phục hồi trật tự
Have to/don't have to/must/mustn't
Thẻ bài ngẫu nhiên
Have to/don't have to/must/mustn't
Thẻ bài ngẫu nhiên
have to/don't have to/must/mustn't
Thẻ bài ngẫu nhiên
must, have to, should
Thẻ bài ngẫu nhiên
have to, must, should
Nối từ
Modals of obligation: must, have to, should
Hoàn thành câu