Cộng đồng

My routine

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'my routine'

My day
My day Gắn nhãn sơ đồ
Daily routine,verb action
Daily routine,verb action Nối từ
My daily routine
My daily routine Hoàn thành câu
My bedroom
My bedroom Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 02 This is My Day Game 1
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 02 This is My Day Game 1 Đố vui
bởi
Daily routines collocations
Daily routines collocations Nối từ
John's daily routine
John's daily routine Lật quân cờ
Daily routine
Daily routine Nối từ
Daily Routine
Daily Routine Đố vui
Fly High 2. Lesson 9  his, her, your, my
Fly High 2. Lesson 9 his, her, your, my Hoàn thành câu
bởi
Rooms
Rooms Sắp xếp nhóm
bởi
my house
my house Nối từ
bởi
Daily routine
Daily routine Thẻ thông tin
Daily routine
Daily routine Hoàn thành câu
bởi
My daily routine
My daily routine Hoàn thành câu
My your
My your Đố vui
Make questions using present simple or present continuous and answer them.
Make questions using present simple or present continuous and answer them. Mở hộp
Phrasal verbs_Daily routines
Phrasal verbs_Daily routines Thẻ thông tin
I -my, you - your ....
I -my, you - your .... Tìm đáp án phù hợp
 His/Her/Its/Our/Their/Your/My
His/Her/Its/Our/Their/Your/My Đố vui
My your his her our their
My your his her our their Đố vui
my/his/her/your/our/their/its
my/his/her/your/our/their/its Đố vui
My school
My school Gắn nhãn sơ đồ
 Our / their / my / your
Our / their / my / your Đố vui
My Day
My Day Tìm đáp án phù hợp
his, her, your, my
his, her, your, my Hoàn thành câu
My Body
My Body Gắn nhãn sơ đồ
 My Day
My Day Đảo chữ
My house
My house Nối từ
 My body
My body Gắn nhãn sơ đồ
Routine A1
Routine A1 Mở hộp
Daily routine
Daily routine Tìm đáp án phù hợp
Daily Routine
Daily Routine Đố vui
bởi
daily routine
daily routine Tìm đáp án phù hợp
daily routine
daily routine Đố vui
Daily routine speaking
Daily routine speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Daily routine
Daily routine Tìm đáp án phù hợp
Daily routine
Daily routine Tìm đáp án phù hợp
Daily routine
Daily routine Thẻ thông tin
bởi
Everyday activities Roadmap A1 Unit 5A
Everyday activities Roadmap A1 Unit 5A Vòng quay ngẫu nhiên
Daily routine
Daily routine Hangman (Treo cổ)
bởi
 routine
routine Nối từ
bởi
routine
routine Phục hồi trật tự
bởi
FEELINGS 2
FEELINGS 2 Tìm đáp án phù hợp
FF3 My weekend
FF3 My weekend Đảo chữ
FF3 my weekend
FF3 my weekend Hangman (Treo cổ)
My body
My body Gắn nhãn sơ đồ
FEELINGS
FEELINGS Vòng quay ngẫu nhiên
Daily routine speaking
Daily routine speaking Vòng quay ngẫu nhiên
My body
My body Gắn nhãn sơ đồ
moning routine 2/2
moning routine 2/2 Khớp cặp
Belinda's daily routine
Belinda's daily routine Gắn nhãn sơ đồ
PREPARE 6 Morning Routine
PREPARE 6 Morning Routine Gắn nhãn sơ đồ
Daily routine
Daily routine Hoàn thành câu
bởi
 Daily Routine
Daily Routine Tìm đáp án phù hợp
daily routine
daily routine Thẻ thông tin
My daily routine
My daily routine Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?