Navigate b1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'navigate b1'
B1+ Forest bathing
Nối từ
Navigate B1. Environment
Thẻ bài ngẫu nhiên
Navigate B1+ Unit 4
Hoàn thành câu
Reflexive Verben A2
Vòng quay ngẫu nhiên
Aufwärmen Deutsch A1
Vòng quay ngẫu nhiên
Wie viele Medien nutze ich? A2.2
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion)
Thẻ thông tin
Challenges (Revise vocabulary) Navigate B1+ Unit 3.1
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 2B, speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Navigate B1. 1.4 Likes and Dislikes
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4A. Speaking about generations)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4B Discussion about brands)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ 3C Living abroad
Thẻ thông tin
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases
Sắp xếp nhóm
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice
Hoàn thành câu
Speakout Intermediate Unit 1
Nối từ
SpeakOut Unit 1 Intermediate
Thẻ bài ngẫu nhiên
Navigate B1+
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 2A, voc use, speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Navigate Intermediate
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1 (5B. Zero and First Conditionals)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking
Mở hộp
Navigate B1+ Unit 4.3 (2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparatives B1 Compare two things
Thẻ bài ngẫu nhiên
Clothes B1
Hoàn thành câu
Roadmap B1 (Unit 5 revision)
Mở hộp
Roadmap B1 - Unit 3A
Nối từ
controversial speaking 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ (5C. Education)
Nối từ
warm-up 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sprechen B1
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4A vocab)
Nối từ
Navigate B1. Unit 1.1. Revision
Thẻ bài ngẫu nhiên
Voc. Navigate B1+(8.3)
Nối từ
Navigate B1+. Unit 1.2
Nối từ
Navigate b1 food
Sắp xếp nhóm
navigate B1+ state verbs
Sắp xếp nhóm
Prefixes( Navigate B1+ un8)
Sắp xếp nhóm
Navigate B1. 9.2 - Vocabulary
Sắp xếp nhóm
Roadmap B1+, unit 1B, vocabulary practice
Thẻ thông tin
Navigate B1. 3.5 - Revision
Thẻ bài ngẫu nhiên
Navigate B1+. Unit 1.3
Nối từ
Navigate B1 Unit 1.4
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (6A. A difficult choice)
Hoàn thành câu
Roadmap B1+ (2B. First days)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Navigate A2 U3 Questions
Phục hồi trật tự
Roadmap, B1+, unit 1C phrasal verbs practice
Thẻ thông tin
Roadmap, B1+, unit 2B, present habits, gram present
Sắp xếp nhóm