Nouns
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.686 kết quả cho 'nouns'
Plural nouns
Hoàn thành câu
Plural nouns
Vòng quay ngẫu nhiên
Countable and countable nouns
Sắp xếp nhóm
Some / any
Hoàn thành câu
How much / How many ... ?
Đố vui
Countable\uncountable nouns
Đố vui
Plural
Sắp xếp nhóm
There is\There are
Đố vui
Plural nouns
Đố vui
plural nouns
Sắp xếp nhóm
Plural nouns
Đố vui
Plural nouns
Đố vui
Irregular nouns
Tìm đáp án phù hợp
Plural nouns
Đố vui
Plural Nouns
Sắp xếp nhóm
Compound Nouns
Nối từ
Plural Nouns
Sắp xếp nhóm
uncountable nouns
Tìm đáp án phù hợp
Plural nouns
Đố vui
Plural Nouns
Sắp xếp nhóm
To be and nouns
Đố vui
Irregular Plural Nouns
Nối từ
Word formation nouns suffixes
Sắp xếp nhóm
Plural regular nouns
Sắp xếp nhóm
Word formation nouns & adjectives
Sắp xếp nhóm
Countable and Uncountable Nouns
Thẻ bài ngẫu nhiên
Countable & Uncountable nouns
Đúng hay sai
FH3 Countable & Uncountable nouns
Đúng hay sai
Plural of the nouns
Đố vui
Fh3 Plural of nouns
Sắp xếp nhóm
Plural of nouns (irregular)
Đố vui
Posessive nouns: Apostrophe
Đố vui
Possessive apostrophe - singular nouns
Đúng hay sai
UNCOUNTABLE AND COUNTABLE NOUNS
Sắp xếp nhóm
countable-uncountable nouns
Sắp xếp nhóm
lesson 26 Plural nouns
Sắp xếp nhóm
Plural nouns: ending -s
Đố vui
UNCOUNTABLE AND COUNTABLE NOUNS
Sắp xếp nhóm
irregular nouns
Đảo chữ
Compound Nouns
Nối từ
Plural nouns
Thẻ thông tin
Plural nouns
Đố vui
Plural of nouns (-s,-es)
Đố vui
-er -, -ian or - ist nouns
Nối từ
lesson 26 Plural of nouns
Đố vui
Plural nouns - s or - es
Sắp xếp nhóm
Plural nouns - s or - es
Đúng hay sai
Plural form of Nouns
Sắp xếp nhóm
Abstract Nouns 9
Tìm đáp án phù hợp
Countable and uncountable nouns
Sắp xếp nhóm
Nouns, Adjectives, Verbs
Sắp xếp nhóm
Plural of nouns (regular)
Đố vui
6E Compound nouns
Nối từ
UNCOUNTABLE AND COUNTABLE NOUNS
Sắp xếp nhóm
COUNTABLE AND UNCOUNTABLE NOUNS
Sắp xếp nhóm
Irregular plural nouns
Ô chữ
Possessive apostrophe - singular nouns
Đúng hay sai