English / ESL Nus
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english nus'
Prepare 5 U.16 need want
Phục hồi trật tự
Prepare Unit 3 My home
Nối từ
Sport Play Do Go
Sắp xếp nhóm
Sports. Prepare 6. Unit 1
Nối từ
Every Day. Щоденні справи.
Nối từ
Smart Junior 3, Unit 7, lexics check
Câu đố hình ảnh
Verb "to be". Nationalities
Đố vui
Prepare 6 Music phrases
Thẻ thông tin
Numbers 1-100
Đố vui
Places in a town. Prepare 6. Unit 14.
Gắn nhãn sơ đồ
Prepare 5 NUS. Unit 14 because, and, but, or
Hoàn thành câu
All about me. Lesson 1
Nối từ
Prepare 6 NUS Unit 4. It was awesome
Sắp xếp nhóm
Prepare 5 NUS. Unit 14. Out and about. Transport
Tìm đáp án phù hợp
Prepare 5. Unit 16. Shopping.
Thứ tự xếp hạng
Street Food (Smart Junior 3)
Đố vui
Like/love/hate/enjoy/
Thẻ bài ngẫu nhiên
to be
Đố vui
Can you?
Vòng quay ngẫu nhiên
Особові займенники та присвійні прикметники
Sắp xếp nhóm
Quick Minds 1. Unit 8. Robot Body Parts
Tìm đáp án phù hợp
Quick minds 1. Unit 6. Family. Peppa Pig Family
Gắn nhãn sơ đồ
After-School Clubs
Đố vui
Prepare 5 Unit 13 Is there/Are there
Sắp xếp nhóm
Numbers 11-100. Revision
Nối từ
Quiz On holiday (SJ3)
Đố vui
Prepare 5 NUS unit 6
Đố vui
Prepare 5 NUS unit 17
Nối từ
Prepare 5 NUS Unit 20 Past Simple
Hoàn thành câu
At the Beach Quick Minds 2
Tìm đáp án phù hợp
NUS 5 Prepare (Feelings)
Đố vui
Prepare 5 NUS. Entertainment
Nối từ
Full blast 5 NUS // Module 8 // 8C
Tìm đáp án phù hợp
Prepare 5 NUS. Unit 17
Phục hồi trật tự
Prepare 5 NUS unit 8
Nối từ
Prepare NUS 5 unit 11
Hoàn thành câu
Prepare 5 NUS my day
Nối từ
Prepare 5 NUS. Unit 10
Nối từ
Prepare 5 NUS. Unit 5.
Phục hồi trật tự
Prepare 5 NUS. Culture. Ukraine
Hoàn thành câu