Cộng đồng

Own it 1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'own it 1'

Question words A1
Question words A1 Đố vui
 Own It 2 Unit 1
Own It 2 Unit 1 Đố vui
Own it! 3 U 3 say/tell
Own it! 3 U 3 say/tell Sắp xếp nhóm
  Own it! 2: Unit 3 Adjectives of feeling
Own it! 2: Unit 3 Adjectives of feeling Đảo chữ
Own it 2 Unit 2 p. 26
Own it 2 Unit 2 p. 26 Nối từ
Own it 3!  2.1 WHAT IS ART? the people who do these activities.
Own it 3! 2.1 WHAT IS ART? the people who do these activities. Đố vui
bởi
Toys - What is it?
Toys - What is it? Đố vui
Imagine 1 for Ukraine Unit 2 At School Game 2 Practice
Imagine 1 for Ukraine Unit 2 At School Game 2 Practice Đố vui
bởi
Feelings
Feelings Tìm đáp án phù hợp
  Fly high 1 Lesson 1
Fly high 1 Lesson 1 Khớp cặp
bởi
 Fly high 1 Lesson 1
Fly high 1 Lesson 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Academy Stars 1. Unit 2. Is it...?
Academy Stars 1. Unit 2. Is it...? Đố vui
Present Simple he she it +s
Present Simple he she it +s Đố vui
bởi
Fly High 1. Lesson 8
Fly High 1. Lesson 8 Khớp cặp
bởi
Academy stars 1. Unit 1. He's she's sentences
Academy stars 1. Unit 1. He's she's sentences Gắn nhãn sơ đồ
Quick Minds 1. Unit 4. Animals
Quick Minds 1. Unit 4. Animals Đố vui
Team together 1 unit 1 toys
Team together 1 unit 1 toys Vòng quay ngẫu nhiên
Happy birthday
Happy birthday Đố vui
Pets
Pets Nối từ
GG1 - What time is it? or What time is the ....?
GG1 - What time is it? or What time is the ....? Đố vui
bởi
F&F 1 Unit 2 Playtime Is it?
F&F 1 Unit 2 Playtime Is it? Đố vui
1-What time is it?(0'clock)
1-What time is it?(0'clock) Tìm đáp án phù hợp
Team Together 1. Unit 5. Animals. Review
Team Together 1. Unit 5. Animals. Review Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Conditional 1
Conditional 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 1
Unit 1 Mở hộp
Unit 1
Unit 1 Gắn nhãn sơ đồ
FF 1 unit 10 grammar
FF 1 unit 10 grammar Nối từ
Unit 1 At school. Label the objects
Unit 1 At school. Label the objects Gắn nhãn sơ đồ
Story 1
Story 1 Đố vui
Unit 1
Unit 1 Mở hộp
FF 1 unit 10 vocab
FF 1 unit 10 vocab Đảo chữ
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 04 It was Awesome! Game 1
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 04 It was Awesome! Game 1 Hoàn thành câu
bởi
Own it 3 unit 3
Own it 3 unit 3 Đảo chữ
bởi
What time is it?
What time is it? Đố vui
F&F 1 Unit 14
F&F 1 Unit 14 Mở hộp
bởi
Quick minds 1. Toys
Quick minds 1. Toys Đố vui
F&F 1 Unit 14
F&F 1 Unit 14 Nối từ
bởi
F&F 1 Unit 14
F&F 1 Unit 14 Đảo chữ
bởi
AS 1 Unit 1 I'm, he's, she's
AS 1 Unit 1 I'm, he's, she's Đố vui
Go getter (1) - 1.3 Countries
Go getter (1) - 1.3 Countries Hangman (Treo cổ)
bởi
ff1 unit 7
ff1 unit 7 Nối từ
bởi
Team together 1 Classroom language 1.1
Team together 1 Classroom language 1.1 Nối từ
Quick Minds 1.  Unit 2. At school (AUDIO)
Quick Minds 1. Unit 2. At school (AUDIO) Mở hộp
Team together 1 unit 7 Weather (2)
Team together 1 unit 7 Weather (2) Tìm đáp án phù hợp
Team together 1 unit 7 Weather (3)
Team together 1 unit 7 Weather (3) Đảo chữ
 Quick minds 1 Weather
Quick minds 1 Weather Đố vui
Go getter (1) 1.5
Go getter (1) 1.5 Nối từ
bởi
Warm up. Unit 1. Wider world 1
Warm up. Unit 1. Wider world 1 Nối từ
AS 1 Unit 9
AS 1 Unit 9 Gắn nhãn sơ đồ
WW1/ Unit 1/ Clothes
WW1/ Unit 1/ Clothes Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 1. Unit 1. at...places
Go getter 1. Unit 1. at...places Đố vui
Team together 1 unit 7 Weather
Team together 1 unit 7 Weather Hangman (Treo cổ)
toys super minds 1
toys super minds 1 Đố vui
AS 1 Unit 9
AS 1 Unit 9 Phục hồi trật tự
Fly High 1 vocabulary hangman 1
Fly High 1 vocabulary hangman 1 Đố vui
AS 1 Unit 3
AS 1 Unit 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Nối từ
Academy Stars 1. Unit 1. Vocabulary. Anagram
Academy Stars 1. Unit 1. Vocabulary. Anagram Đảo chữ
Team together 1 Toys unit 1
Team together 1 Toys unit 1 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?