Passive voice
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.103 kết quả cho 'passive voice'
Present Simple Active VS Passive
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive voice
Máy bay
What is the thing made of?
Mở hộp
Speaking: Passive Voice
Vòng quay ngẫu nhiên
What is the thing used for?
Mở hộp
Passive Voice
Phục hồi trật tự
Turn into Present, Past, Future Passive
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive Voice
Nối từ
Passive voice
Đố vui
Passive Voice
Vòng quay ngẫu nhiên
Passive voice
Nối từ
Passive voice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive voice
Đố vui
Passive voice
Đố vui
Passive Voice
Vòng quay ngẫu nhiên
Passive voice
Sắp xếp nhóm
Passive voice
Đố vui
Passive voice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive Voice
Đúng hay sai
Passive voice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive Voice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Answer the questions using the pattern: "People who ... are called ...".
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive voice: autumn season
Thẻ thông tin
Active/Passive Voice
Đố vui
Present Simple Passive Voice
Thẻ bài ngẫu nhiên
A2 Passive Voice (speaking)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Active or Passive Voice?
Đố vui
Passive voice (sentences)
Đố vui
Passive voice or active
Đố vui
Passive Voice Pre int
Thẻ bài ngẫu nhiên
SO B1 Passive voice
Đố vui
Present Simple Passive Voice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive Voice B2
Thẻ thông tin
Passive Voice. Upper
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive Voice Present Simple
Phục hồi trật tự
Passive Voice | speaking revision
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive Voice
Mở hộp
passive voice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive Voice
Đố vui
Passive voice
Đố vui
passive voice
Lật quân cờ
Passive voice
Mở hộp
passive voice
Mở hộp
Passive Voice
Đố vui
passive voice past simple
Phục hồi trật tự
Present Simple Passive Voice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive Voice. Distancing
Thẻ bài ngẫu nhiên
SPEAKING Passive Voice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Active or Passive voice
Đố vui