Past participle
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'past participle'
Past Participle
Đảo chữ
Past simple, irregular verbs
Nối từ
Past simple, irregular verbs
Khớp cặp
Past Participle (Verb III)
Đố vui
Past Participle
Tìm đáp án phù hợp
Past
Đố vui
Present or past participle
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple/Past Perfect
Đố vui
Past Events
Phục hồi trật tự
Past Participle
Nối từ
Past time phrases
Thẻ bài ngẫu nhiên
Smart Junior 4. Past Events
Phục hồi trật tự
Present Simple vs Past Simple key words
Sắp xếp nhóm
English File 3. Unit 5. Past tenses
Thẻ bài ngẫu nhiên
Should have +Past Participle
Đố vui
Past Participle (Verb III)
Đố vui
Past simple questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular verbs make - sleep
Nối từ
Past Simple 4th grade
Hoàn thành câu
Listening irr verbs
Sắp xếp nhóm
Fly High 4. Lesson 9
Hoàn thành câu
Past Simple. Yes/No Questions 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past perfect
Đố vui
Past Perfect
Thẻ bài ngẫu nhiên
Grammar 1 | past simple
Tìm đáp án phù hợp
Past simple correct the mistakes
Thẻ thông tin
Past Simple (negative form )
Mở hộp
Irregular Verbs
Khớp cặp
What had happened?
Thẻ thông tin
Past Simple. Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular verbs
Tìm đáp án phù hợp
Past simple
Nối từ
Say the sentences in Past Simple: I cook - I cooked.
Thẻ thông tin
Past Simple regular verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past simple questions
Đố vui
Wasn't or didn't
Hoàn thành câu
Past Events
Đố vui
Past Continuous Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Smart Junior 4. Smart Kids 3
Hoàn thành câu
Past perfect
Đố vui
Questions Past Simple /Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Events
Chương trình đố vui
Irregular Verbs (FH 3 )
Đố vui
Regular verbs, -ed
Tìm đáp án phù hợp
Past Perfect Race B1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present, Past, Future simple
Đố vui
Past habits
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple regular
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple: to be
Phục hồi trật tự
Participle clauses
Hoàn thành câu
Participle clauses
Hoàn thành câu
Past Questions
Vòng quay ngẫu nhiên