Personal information
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.417 kết quả cho 'personal information'
Personal information
Nối từ
Personal information
Vòng quay ngẫu nhiên
Asking for personal information
Phục hồi trật tự
Personal information
Đảo chữ
Personal information
Mở hộp
Personal information
Nối từ
Pronouns Quiz (hard)
Đố vui
Soft C Hard C
Đố vui
To be - questions
Đố vui
To be
Đố vui
Personal Characteristics
Nối từ
We, they, he, she or it?
Đố vui
Personal Information
Tìm đáp án phù hợp
Personal pronouns
Gắn nhãn sơ đồ
Personal pronouns
Đố vui
Personal pronouns
Đố vui
PERSONAL PRONOUNS
Nối từ
Personal pronouns
Đố vui
Personal Pronouns
Sắp xếp nhóm
Personal pronouns
Đố vui
Personal pronouns
Đố vui
PERSONAL QUESTIONS
Vòng quay ngẫu nhiên
Personal pronouns: Zootopia
Đố vui
Особові займенники (personal pronouns)
Vòng quay ngẫu nhiên
Information about yourself
Nối từ
Posessive and Personal pronouns
Khớp cặp
Personal pronounce (choose)
Đố vui
Personal pronouns
Vòng quay ngẫu nhiên
Personal pronouns
Tìm đáp án phù hợp
Personal adjectives
Đố vui
Personal pronouns
Đố vui
Personal pronoun
Đố vui
Personal qualities
Tìm đáp án phù hợp
Personal Pronouns
Sắp xếp nhóm
Personal Pronouns (Subject Pronouns)
Sắp xếp nhóm
Speakout elementary Unit 2 Asking for information
Phục hồi trật tự
Hello (general information)
Vòng quay ngẫu nhiên
Solutions PI 5G Personal qualities
Tìm đáp án phù hợp
Impersonal and Personal Passive sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
Personal Pronouns
Đố vui
Personal pronouns
Đố vui
. Personal Pronomen
Đố vui
Personal Pronoun
Sắp xếp nhóm
Personal pronouns
Đố vui
personal pronouns
Khớp cặp
Essen + Personalpronomen/Possessivartikel
Hoàn thành câu
Personal Pronomen
Thẻ bài ngẫu nhiên
personal pronouns
Đố vui
Personal adjectives
Nối từ