Plans
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
759 kết quả cho 'plans'
Future plans
Đố vui
Present Continuous or Going to
Phục hồi trật tự
Future (plans)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Holiday plans Super Minds 3
Nối từ
Speaking: Plans
Thẻ bài ngẫu nhiên
Holiday plans
Nối từ
Future plans
Thẻ bài ngẫu nhiên
Plans&Predictions
Gắn nhãn sơ đồ
Holiday plans
Nối từ
Future plans
Vòng quay ngẫu nhiên
Future plans
Mở hộp
Holiday plans
Khớp cặp
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 17 What are You Watching? Game 1
Vòng quay ngẫu nhiên
Plans
Thẻ bài ngẫu nhiên
Future forms (plans)
Đố vui
Future (plans & arrangements)
Vòng quay ngẫu nhiên
plans for the future
Thẻ bài ngẫu nhiên
Future plans & arrangements
Vòng quay ngẫu nhiên
Plans and predictions
Hoàn thành câu
Holiday plans. Unit 9
Tìm từ
SO_Inter future plans (speaking)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Going to (your plans)
Vòng quay ngẫu nhiên
Plans for Holidays
Thẻ bài ngẫu nhiên
Plans and Arrangements Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Future Plans .(be going to)
Phục hồi trật tự
3-SO-int- plans and predictions speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
SO B1+ 4A past plans and intentions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Holiday plans
Nối từ
Future plans
Mở hộp
Future plans
Thẻ bài ngẫu nhiên
Holiday plans
Lật quân cờ
Summer plans
Chương trình đố vui
Future plans
Đố vui
Future and plans
Mở hộp
My summer plans
Vòng quay ngẫu nhiên
Summer plans speaking
Mở hộp
Future plans and intentions
Vòng quay ngẫu nhiên
be going to (plans)
Đố vui
Future plans and arrangements
Vòng quay ngẫu nhiên
Holiday plans Let's
Đố vui
Plans and Wishes: Collocations
Sắp xếp nhóm
Plans unit 8 Outcomes
Nối từ
Talking about plans
Vòng quay ngẫu nhiên
What are your plans?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Future plans 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Future plans & arrangements
Vòng quay ngẫu nhiên
PLANS. SpeakOut Elementary
Sắp xếp nhóm
Future plans&predictions (match)
Tìm đáp án phù hợp
Life events and plans
Hoàn thành câu
Dreams and plans
Thẻ bài ngẫu nhiên
My plans for summer holidays
Vòng quay ngẫu nhiên
Future plans and predictions U 3 Speakout B1
Phục hồi trật tự