Cộng đồng

Polish

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

106 kết quả cho 'polish'

Polish
Polish Lật quân cờ
Polish
Polish Nối từ
Polish
Polish Mở hộp
Polish
Polish Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
polish
polish Vòng quay ngẫu nhiên
days of the week
days of the week Hangman (Treo cổ)
Brainy 4 Unit 8 phrases
Brainy 4 Unit 8 phrases Nổ bóng bay
Unit 1 - Weather 1 - słowa podstawowe
Unit 1 - Weather 1 - słowa podstawowe Nối từ
Brainy 5, U. 1 - gramatyka - "to have" (Engl)
Brainy 5, U. 1 - gramatyka - "to have" (Engl) Vòng quay ngẫu nhiên
months
months Hangman (Treo cổ)
Irr Verbs B 1-10
Irr Verbs B 1-10 Câu đố hình ảnh
TV, media - u.7
TV, media - u.7 Nối từ
Brainy 5 u.4 food
Brainy 5 u.4 food Nối từ
IrrVerbs - H
IrrVerbs - H Nối từ
IrrVerbs - L -2
IrrVerbs - L -2 Nối từ
Brainy 5, U. 1 - gramatyka - "to have" (Polish)
Brainy 5, U. 1 - gramatyka - "to have" (Polish) Thẻ bài ngẫu nhiên
Brainy 5 - Welcome unit
Brainy 5 - Welcome unit Nối từ
Brainy 5 u. 4 - Around the world
Brainy 5 u. 4 - Around the world Thẻ thông tin
Brainy 5 u. 4 - Around the world-2
Brainy 5 u. 4 - Around the world-2 Thẻ thông tin
Pr. Simple (?)
Pr. Simple (?) Đố vui
brainy 5 u.3 phrases-1
brainy 5 u.3 phrases-1 Nối từ
brainy 5 u.3 phrases-2
brainy 5 u.3 phrases-2 Nối từ
brainy u.6 phrases
brainy u.6 phrases Nối từ
Brainy 5 u.4  basic words (chores)
Brainy 5 u.4 basic words (chores) Nối từ
Brainy 4 unit 7 lesson 1
Brainy 4 unit 7 lesson 1 Nối từ
 Brainy 4 Unit 8 Places in a town +
Brainy 4 Unit 8 Places in a town + Nối từ
Brainy u7 -4
Brainy u7 -4 Nối từ
Brainy 5, U. 1 - gramatyka - "to be" (Engl)
Brainy 5, U. 1 - gramatyka - "to be" (Engl) Vòng quay ngẫu nhiên
Brainy 4 unit 8
Brainy 4 unit 8 Nối từ
Brainy 5/5 school facilities
Brainy 5/5 school facilities Nối từ
Brainy u.3 Sports
Brainy u.3 Sports Nối từ
Brainy, u. 6 shops
Brainy, u. 6 shops Nối từ
Brainy 4 ( unit 8 phrases)
Brainy 4 ( unit 8 phrases) Nối từ
Brainy 5 u.4 food-2
Brainy 5 u.4 food-2 Nối từ
brainy 5 - to be - P/E
brainy 5 - to be - P/E Thẻ thông tin
brainy 5 - have got E/P
brainy 5 - have got E/P Thẻ thông tin
Brainy 5 U. 1 - Around the world
Brainy 5 U. 1 - Around the world Thẻ thông tin
brainy 5 - have got (+)
brainy 5 - have got (+) Nối từ
brainy 5 - have/has got-test
brainy 5 - have/has got-test Đố vui
brainy - 4- 7 activities
brainy - 4- 7 activities Nối từ
phrases - u.7
phrases - u.7 Nối từ
Unit 1 - Countries - słowa podstawowe
Unit 1 - Countries - słowa podstawowe Nối từ
Brainy 5 U.1 - supplementary words
Brainy 5 U.1 - supplementary words Thẻ thông tin
months
months Nối từ
Irr Verbs B 1-5
Irr Verbs B 1-5 Nối từ
Brainy 5 U. 2 - słowa podstawowe (Basic words)
Brainy 5 U. 2 - słowa podstawowe (Basic words) Nối từ
Brainy u.3 adj
Brainy u.3 adj Nối từ
Brainy 5 U. 1 - Around the world
Brainy 5 U. 1 - Around the world Nối từ
brainy 5 - have got P/E
brainy 5 - have got P/E Thẻ thông tin
Irregular verbs 4
Irregular verbs 4 Nối từ
brainy 4 - 7 - days
brainy 4 - 7 - days Nối từ
Pr. Simple (+)
Pr. Simple (+) Hoàn thành câu
chores - pictures
chores - pictures Mở hộp
Brainy u.3  sport equipment
Brainy u.3 sport equipment Nối từ
brainy 5 -to be
brainy 5 -to be Thẻ thông tin
brainy 5 - have got (-)
brainy 5 - have got (-) Nối từ
brainy 5 - have got (?)
brainy 5 - have got (?) Nối từ
Irregular Verbs - D
Irregular Verbs - D Nối từ
Brainy 5 u.4  basic words-2
Brainy 5 u.4 basic words-2 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?