Polski
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
664 kết quả cho 'polski'
Warm up
Vòng quay ngẫu nhiên
II - III koniugacja
Vòng quay ngẫu nhiên
Co to jest? Kto tojest?
Nối từ
Rozmowa Polski
Vòng quay ngẫu nhiên
Moje miasto
Nối từ
co robisz, kiedy? (pogoda)
Mở hộp
Godziny
Mở hộp
Polski
Phục hồi trật tự
Polski
Hoàn thành câu
Rok, lata czy lat?
Sắp xếp nhóm
Naczynia kuchenne
Gắn nhãn sơ đồ
Czas przeszły (Język polski)
Đố vui
Polski meble
Nối từ
Która godzina? (l.16)
Nối từ
Alfabet polski
Gắn nhãn sơ đồ
Alfabet polski
Mở hộp
czas przeszły
Đố vui
Mecz
Đảo chữ
1001 drobiazgów
Lật quân cờ
Nie mam kasy_b2
Nối từ
Miesiące _ w jakim?
Nối từ
podróże_M O Ż N A + B E Z O K O L I C Z N I K
Sắp xếp nhóm
Żeby pomagać w domu
Đố vui
opis osoby_słownictwo
Nối từ
OBOWIĄZKI DOMOWE_polski
Nối từ
gotowanie, czasowniki
Đố vui
Daty. (l 25)
Hoàn thành câu
Czas przyszły złożony
Đố vui
Czas przeszły -eć (2)
Tìm đáp án phù hợp
Język polski 1/ być
Phục hồi trật tự
Miasto (l.18)
Gắn nhãn sơ đồ
Do czy na? (l. 16)
Sắp xếp nhóm
Jestem chory (l.29)
Hoàn thành câu
Moje życie codzienne (KONIUGACJA -Ę, -ESZ)
Gắn nhãn sơ đồ
Czasowniki polskie
Hoàn thành câu
Która godzina? O której? (l.16)
Hoàn thành câu
Czasowniki polskie mieć
Hoàn thành câu
Polski bez granic 6. Wakacje.
Tìm đáp án phù hợp
Przedmioty szkolne
Tìm đáp án phù hợp
można/trzeba/warto
Hoàn thành câu
Dni tygodnia
Đảo chữ
Jaki jest ten słoń? A tamten motyl?
Sắp xếp nhóm
Jaki to zawód? cz. IV
Gắn nhãn sơ đồ
Jesteśmy rodziną
Hoàn thành câu
Co jest na pulpicie komputera? (L6)
Gắn nhãn sơ đồ
Jakie? czy Jak? (l. 20)
Sắp xếp nhóm
5 klasa język polski
Vòng quay ngẫu nhiên
Kim on jest z zawodu?
Đố vui
Kto? co? czy kogo? co?, a może z kim? z czym? (l.10)
Sắp xếp nhóm
Pogoda
Tìm đáp án phù hợp
Pogoda 2 wd
Tìm đáp án phù hợp
Aspekt czasowników
Nối từ
MIESZKAĆ w (+ państwa)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pozdrowienia z wakacji
Gắn nhãn sơ đồ
Biernik l. poj. (l. 10)
Hoàn thành câu