Cộng đồng

Prepare a2

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'prepare a2'

Prepare 2 Unit 4
Prepare 2 Unit 4 Hoàn thành câu
Holidays in Ukraine
Holidays in Ukraine Đố vui
Prepare 5 NUS unit 17
Prepare 5 NUS unit 17 Nối từ
Prepare 5 NUS unit 6
Prepare 5 NUS unit 6 Đố vui
Prepare Unit 3 My home
Prepare Unit 3 My home Hangman (Treo cổ)
Prepare Unit 3 My home
Prepare Unit 3 My home Nối từ
Prepare 6 Music phrases
Prepare 6 Music phrases Thẻ thông tin
Sports. Prepare 6. Unit 1
Sports. Prepare 6. Unit 1 Nối từ
Adverbs of frequency A2+
Adverbs of frequency A2+ Đố vui
Prepare NUS 5 unit 11
Prepare NUS 5 unit 11 Hoàn thành câu
Prepare 5 NUS my day
Prepare 5 NUS my day Nối từ
Holidays in the USA
Holidays in the USA Đảo chữ
Prepare 5 NUS Unit 7
Prepare 5 NUS Unit 7 Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepare NUS 5 unit 10
Prepare NUS 5 unit 10 Nối từ
Prepare 5 NUS. Unit 5. Activities and skills.
Prepare 5 NUS. Unit 5. Activities and skills. Nối từ
 What a great job! Prepare 6. Unit 6
What a great job! Prepare 6. Unit 6 Nối từ
Too, not ... enough, (not) as ... as
Too, not ... enough, (not) as ... as Hoàn thành câu
bởi
Too,not enough
Too,not enough Lật quân cờ
bởi
Prepare 1Unit 4 My things
Prepare 1Unit 4 My things Hangman (Treo cổ)
Prepare 1 Unit 4 (have got)
Prepare 1 Unit 4 (have got) Đố vui
 Prepare 1 Unit 5 can
Prepare 1 Unit 5 can Nối từ
Prepare 6 Unit 2 Daily routines 2
Prepare 6 Unit 2 Daily routines 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Prepare 1 Countries and Nationalities
Prepare 1 Countries and Nationalities Sắp xếp nhóm
Talent shows. Prepare A2
Talent shows. Prepare A2 Hoàn thành câu
Roadmap A2 Unit 1 Wh-questions card
Roadmap A2 Unit 1 Wh-questions card Thẻ thông tin
Prepare 1 Unit 7
Prepare 1 Unit 7 Đố vui
 to be
to be Đố vui
Prepare A2 Sounds great
Prepare A2 Sounds great Hoàn thành câu
Prepare A2 Sports go play do
Prepare A2 Sports go play do Sắp xếp nhóm
Comparatives Roadmap A2
Comparatives Roadmap A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepare a2 Unit 2 Simple/Continuous
Prepare a2 Unit 2 Simple/Continuous Phục hồi trật tự
Roadmap, A2+, unit 2C, food
Roadmap, A2+, unit 2C, food Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Roadmap A2. unit 4. Review
Roadmap A2. unit 4. Review Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap, A2+, unit 2A feelings
Roadmap, A2+, unit 2A feelings Nối từ
bởi
Roadmap A2+, unit 2C
Roadmap A2+, unit 2C Tìm đáp án phù hợp
bởi
RoadMap A2. 9A Health problems
RoadMap A2. 9A Health problems Lật quân cờ
Roadmap A2 (3A speaking)
Roadmap A2 (3A speaking) Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap A2 (present simple forms)
Roadmap A2 (present simple forms) Hoàn thành câu
Roadmap A2 (3A vocab practice)
Roadmap A2 (3A vocab practice) Tìm đáp án phù hợp
Roadmap A2 (2B vocab)
Roadmap A2 (2B vocab) Nối từ
Lektion 9 (Menschen A2.1) Arbeit und Beruf
Lektion 9 (Menschen A2.1) Arbeit und Beruf Hoàn thành câu
Past Simple. Prepare 6. Unit 6. Sentences.
Past Simple. Prepare 6. Unit 6. Sentences. Phục hồi trật tự
Roadmap, A2+, unit 1C, vocabulary everyday activities
Roadmap, A2+, unit 1C, vocabulary everyday activities Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Roadmap A2+, unit 1A, be do does/speaking
Roadmap A2+, unit 1A, be do does/speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Prepare unit1 All about me
Prepare unit1 All about me Nối từ
Phonic's show 1 Unit 1
Phonic's show 1 Unit 1 Nổ bóng bay
Holidays in Ukraine
Holidays in Ukraine Đảo chữ
Prepare 5 NUS Food / Body
Prepare 5 NUS Food / Body Sắp xếp nhóm
Daily routine speaking (English A2)
Daily routine speaking (English A2) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Prepare 4 unit 1
Prepare 4 unit 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Like/love/hate/enjoy/
Like/love/hate/enjoy/ Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepare 6 NUS Unit 4. It was awesome
Prepare 6 NUS Unit 4. It was awesome Sắp xếp nhóm
 Sport  Play Do Go
Sport Play Do Go Sắp xếp nhóm
All about me. Lesson 1
All about me. Lesson 1 Nối từ
Verb "to be". Nationalities
Verb "to be". Nationalities Đố vui
Особові займенники та присвійні прикметники
Особові займенники та присвійні прикметники Sắp xếp nhóm
Prepare NUS 5. Unit 13. Prepositions. inside, outside, above, below, near
Prepare NUS 5. Unit 13. Prepositions. inside, outside, above, below, near Đố vui
Prepare 5 NUS. Unit 14. Out and about. Transport
Prepare 5 NUS. Unit 14. Out and about. Transport Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?