Present Simple Passive
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'present simple passive'
Sb p.63 ex.4 Turn into passive
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple Active VS Passive
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive Voice
Phục hồi trật tự
Question words. Present Simple
Phục hồi trật tự
Special questions, Present Simple
Phục hồi trật tự
Present Simple vs Present Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Sim. or Pres. Cont.
Đố vui
always, sometimes, never, every day
Phục hồi trật tự
don't - doesn't
Phục hồi trật tự
Present Simple
Đúng hay sai
Present Simple. Affirmative
Chương trình đố vui
Present Simple - choose positive, negative or question
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple
Hoàn thành câu
Present Simple
Đố vui
Present simple
Đố vui
Present Simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple. Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present, Past, Future simple
Đố vui
Present Simple
Hoàn thành câu
Present Simple
Hoàn thành câu
Present Simple. Correct or wrong?
Đúng hay sai
Present Simple -s, -es, -ies (warm up)
Sắp xếp nhóm
Present Simple
Đố vui
Present Simple
Hoàn thành câu
Present Simple
Đố vui
Present Simple 35 sentences
Phục hồi trật tự
GG1 Unit 6.3 How often do you...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple. Questions
Phục hồi trật tự
Present Simple vs Present Continuous easy
Đúng hay sai
Present Simple and Present Continuous Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Present simple vs present continuous
Hoàn thành câu
Go Getter 3 | 1.3
Đố vui
Present Simple (doesn't/do)
Đố vui
Present Simple (-, s)
Đố vui
Present Simple / Continuous
Phục hồi trật tự
Present Simple/Continuous
Đố vui
Questions Present Simple (Speak for 2 minutes)
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Tenses Time markers
Sắp xếp nhóm
Present Simple and Present Continuous. Questions
Phục hồi trật tự
Passive Present Simple Pre
Vòng quay ngẫu nhiên
The Present Simple Passive.
Đố vui
Present Simple Passive Voice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive Voice Present Simple
Phục hồi trật tự
Present Simple Passive Voice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple Passive/ Past Simple Passive.
Hoàn thành câu
Clothes present simple vs present continuous
Phục hồi trật tự
Present Simple questions
Hoàn thành câu
Speaking 2: Present Simple vs Present Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking: Present Simple vs Present Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple negative
Hoàn thành câu
Present Simple/Continuous. Questions 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present simple Adverbs of frequency
Thẻ bài ngẫu nhiên