Cộng đồng

Prima los gehts 1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'prima los gehts 1'

Wie gehts
Wie gehts Vòng quay ngẫu nhiên
Wie gehts?
Wie gehts? Nối từ
Ich und du. Jemanden begrüßen und verabschieden
Ich und du. Jemanden begrüßen und verabschieden Hoàn thành câu
bởi
Ich und du. Fragewörter
Ich und du. Fragewörter Nối từ
bởi
Meine Freunde. Artikel
Meine Freunde. Artikel Sắp xếp nhóm
bởi
Meine Schulsachen. Artikel
Meine Schulsachen. Artikel Sắp xếp nhóm
bởi
Meine Schulsachen. Ist das....?
Meine Schulsachen. Ist das....? Đố vui
bởi
Ich und du. Wortschatz
Ich und du. Wortschatz Nối từ
bởi
Meine Freunde. Regelmäßige Verben
Meine Freunde. Regelmäßige Verben Mê cung truy đuổi
bởi
Meine Schulsachen. Wortschatz
Meine Schulsachen. Wortschatz Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Ich und du. Nomen
Ich und du. Nomen Nối từ
bởi
Meine Schulsachen. Plural
Meine Schulsachen. Plural Ô chữ
bởi
Ich und du. Verben
Ich und du. Verben Nối từ
bởi
Ich und du. Personalpronomen
Ich und du. Personalpronomen Nối từ
bởi
Meine Freunde. Zahlen
Meine Freunde. Zahlen Câu đố hình ảnh
bởi
Ich und du. Das Verb "SEIN"
Ich und du. Das Verb "SEIN" Nổ bóng bay
bởi
Meine Freunde. Wortschatz
Meine Freunde. Wortschatz Nối từ
bởi
Meine Freunde. Nomen
Meine Freunde. Nomen Hangman (Treo cổ)
bởi
Meine Schulsachen. Sätze
Meine Schulsachen. Sätze Hoàn thành câu
bởi
  Fly high 1 Lesson 1
Fly high 1 Lesson 1 Khớp cặp
bởi
 Fly high 1 Lesson 1
Fly high 1 Lesson 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Prima LG 1. Kleine Pause 2
Prima LG 1. Kleine Pause 2 Tìm từ
bởi
Prima plus A1 Uhrzeiten
Prima plus A1 Uhrzeiten Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Academy stars 1. Unit 1. He's she's sentences
Academy stars 1. Unit 1. He's she's sentences Gắn nhãn sơ đồ
Quick Minds 1. Unit 4. Animals
Quick Minds 1. Unit 4. Animals Đố vui
Fly High 1. Lesson 7
Fly High 1. Lesson 7 Mở hộp
bởi
Fly High 1. Lesson 8
Fly High 1. Lesson 8 Khớp cặp
bởi
Team together 1 unit 1 toys
Team together 1 unit 1 toys Vòng quay ngẫu nhiên
Happy birthday
Happy birthday Đố vui
Pets
Pets Nối từ
Prima Plus A2.1 Sprechen
Prima Plus A2.1 Sprechen Vòng quay ngẫu nhiên
Superlative adjectives
Superlative adjectives Mở hộp
Power Up 1 Unit 3 On the farm
Power Up 1 Unit 3 On the farm Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Prima Plus A2 Meine Pläne (Wortschatz+)
Prima Plus A2 Meine Pläne (Wortschatz+) Nối từ
bởi
Conditional 1
Conditional 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Prima Plus A2.1 Wie war"s in den Ferien? Da war richtig was los!
Prima Plus A2.1 Wie war"s in den Ferien? Da war richtig was los! Sắp xếp nhóm
bởi
Team Together 1. Unit 5. Animals. Review
Team Together 1. Unit 5. Animals. Review Gắn nhãn sơ đồ
bởi
In the jungle hello
In the jungle hello Câu đố hình ảnh
bởi
Story 1
Story 1 Đố vui
Unit 1
Unit 1 Mở hộp
FF 1 unit 10 vocab
FF 1 unit 10 vocab Đảo chữ
Unit 1
Unit 1 Gắn nhãn sơ đồ
Unit 1 At school. Label the objects
Unit 1 At school. Label the objects Gắn nhãn sơ đồ
Unit 1
Unit 1 Mở hộp
FF 1 unit 10 grammar
FF 1 unit 10 grammar Nối từ
Schulsachen (Sg./Pl.) Prima Plus A1
Schulsachen (Sg./Pl.) Prima Plus A1 Đố vui
bởi
Ein neues Schuljahr. Nomen
Ein neues Schuljahr. Nomen Nối từ
bởi
Ein neues Schuljahr. Sprechen
Ein neues Schuljahr. Sprechen Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Quick minds 1. Toys
Quick minds 1. Toys Đố vui
Quick Minds Letters
Quick Minds Letters Nối từ
Ein neues Schuljahr. Adjektive 1
Ein neues Schuljahr. Adjektive 1 Sắp xếp nhóm
bởi
 Quick minds 1 Weather
Quick minds 1 Weather Đố vui
F&F 1 Unit 14
F&F 1 Unit 14 Đảo chữ
bởi
AS 1 Unit 1 I'm, he's, she's
AS 1 Unit 1 I'm, he's, she's Đố vui
ff1 unit 7
ff1 unit 7 Nối từ
bởi
F&F 1 Unit 14
F&F 1 Unit 14 Nối từ
bởi
toys super minds 1
toys super minds 1 Đố vui
F&F 1 Unit 14
F&F 1 Unit 14 Mở hộp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?