Prima plus
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.755 kết quả cho 'prima plus'
Prima plus A1 Uhrzeiten
Gắn nhãn sơ đồ
Prima Plus A2.1 Sprechen
Vòng quay ngẫu nhiên
Prima Plus A2 Freundschaft
Nối từ
Prima Plus A1: Meine Freizeit: Mein Tag: Elisabeth II
Hoàn thành câu
Berufe prima plus A1.2
Nối từ
Prima Plus Was kostet das?
Vòng quay ngẫu nhiên
Prima Plus A2 Sport Sprechen
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prima Plus Einheit1 Perfekt mit haben/ sein
Lật quân cờ
Prima plus A2.1 Das schmeckt gut: Spezialitäten
Gắn nhãn sơ đồ
Prima Plus A2 Komparativ
Hoàn thành câu
Prima Plus A1.1
Vòng quay ngẫu nhiên
Prima Plus Einheit 7
Vòng quay ngẫu nhiên
Auf Vorwürfe reagieren
Vòng quay ngẫu nhiên
Prima plus A1 Thema: Tiere
Khớp cặp
Roadmap A2+, unit 2C
Tìm đáp án phù hợp
RoadMap A2. 9A Health problems
Lật quân cờ
Prima Plus A2 E8 Sportarten
Thẻ thông tin
Roadmap B1+ 3C Living abroad
Thẻ thông tin
Roadmap B2+ Unit 1 Vocab Revision PART 2
Hoàn thành câu
Roadmap B1+, unit 2A, voc use, speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Full Blast 6. Review. Module Hello
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap, A2+, unit 1C, vocabulary everyday activities
Gắn nhãn sơ đồ
Roadmap B1+, unit 2B, speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap, A2+, unit 2C, food
Gắn nhãn sơ đồ
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases
Sắp xếp nhóm
Roadmap B2+ Unit 2A
Tìm đáp án phù hợp
Roadmap A2+, unit 1A, be do does/speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice
Hoàn thành câu
Prima Plus A2.1 Einheit 2 BERUFE
Lật quân cờ
Prima Plus A2 E 1 - 5 Wiederholung
Thẻ bài ngẫu nhiên
2B Full Blast Plus
Thẻ thông tin
Full blast 5 unit 3 C
Nối từ
Prima plus A1 Thema: Meine Klasse
Đập chuột chũi
Prima Plus A2 E 1 - 5
Mở hộp
Prima Plus A2.1 E5 Reflexive Verben
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prima Plus Einheit 1 Possessivpronomen im Dativ
Lật quân cờ
Prima Plus А1.1 Seite 31 AB
Thẻ bài ngẫu nhiên
8A Looking after yourself. Inter Plus
Thẻ thông tin
Prima Plus A1 Ja, nein oder doch?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prima plus A1.1 Meine Familie: Berufe
Thẻ thông tin
Roadmap B1+ (4B. Crime)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ (2A. Present Simple and Continuous)
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1+ (4C vocab)
Đố vui
Roadmap B1+ (2B. First days)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap, B1+, unit 2B, present habits, gram present
Sắp xếp nhóm
Roadmap B1+, unit 1B, vocabulary practice
Thẻ thông tin
Roadmap A2+, unit 2A, Past Simple questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap, A2+, unit 3A, Places in the town
Tìm đáp án phù hợp
Roadmap B1+ (5C. Education)
Nối từ