Cộng đồng

Go getter 2 Primary

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'go getter 2 primary'

Go Getter 2 Food Task 2
Go Getter 2 Food Task 2 Đố vui
 Go Getter Can
Go Getter Can Vòng quay ngẫu nhiên
Go getter 2, unit 3, test
Go getter 2, unit 3, test Hoàn thành câu
Go getter 1, Unit 1.3
Go getter 1, Unit 1.3 Đố vui
Language Revision. Unit 6. Go getter 1
Language Revision. Unit 6. Go getter 1 Hoàn thành câu
Go getter 5.1 Places in town
Go getter 5.1 Places in town Nối từ
bởi
go getter2 0.5
go getter2 0.5 Đảo chữ
Go getter 2 unit 8.4(2)
Go getter 2 unit 8.4(2) Tìm đáp án phù hợp
 Countries and nationalities 2
Countries and nationalities 2 Vòng quay ngẫu nhiên
go getter  0.1
go getter 0.1 Phục hồi trật tự
Go getter 2 unit 1
Go getter 2 unit 1 Nối từ
bởi
go getter 2 unit 1.3
go getter 2 unit 1.3 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
5.5 Places in town (2)
5.5 Places in town (2) Đảo chữ
bởi
Go getter 2. Unit 1. Adverbs of frequency
Go getter 2. Unit 1. Adverbs of frequency Phục hồi trật tự
Using Technology
Using Technology Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Go Getter 2u1 (Prepositions of time)
Go Getter 2u1 (Prepositions of time) Sắp xếp nhóm
bởi
Go getter 2. Lesson 2.1
Go getter 2. Lesson 2.1 Thẻ thông tin
Emotions GG2 3.3
Emotions GG2 3.3 Tìm từ
bởi
Countries Nationalities
Countries Nationalities Thẻ thông tin
bởi
Irregular verbs. Unit 6. Go getter 2
Irregular verbs. Unit 6. Go getter 2 Đảo chữ
3.3 (City Creatures - The lorry)
3.3 (City Creatures - The lorry) Nối từ
bởi
Adjektives. Unit 5.6. Go getter 2
Adjektives. Unit 5.6. Go getter 2 Hangman (Treo cổ)
Go getter 2. Unit 0. Clothes vocab Label
Go getter 2. Unit 0. Clothes vocab Label Gắn nhãn sơ đồ
Go getter 2. Unit 5. Places. Where?
Go getter 2. Unit 5. Places. Where? Hoàn thành câu
Using Technology
Using Technology Khớp cặp
bởi
Warm-up (Past Simple). Unit 6. Go getter 2
Warm-up (Past Simple). Unit 6. Go getter 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 0
Unit 0 Đúng hay sai
bởi
GG2 Unit 1.2 They meet before class
GG2 Unit 1.2 They meet before class Đố vui
bởi
Go getter 2 unit 1 school subjects
Go getter 2 unit 1 school subjects Nối từ
Go getter 2. Unit 5. Where can I...?
Go getter 2. Unit 5. Where can I...? Vòng quay ngẫu nhiên
Go getter 2 unit 1
Go getter 2 unit 1 Nối từ
 go getter 2 unit1.1
go getter 2 unit1.1 Đảo chữ
Places in town (1). Unit 5. Go getter 2
Places in town (1). Unit 5. Go getter 2 Đảo chữ
2.3 Containers
2.3 Containers Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
2.3 Food Containers
2.3 Food Containers Nối từ
bởi
Communication Directions GG2 unit 5.4
Communication Directions GG2 unit 5.4 Sắp xếp nhóm
bởi
3.3 Using technology
3.3 Using technology Hangman (Treo cổ)
bởi
Match the word halves. Unit 2.7. Go getter 2
Match the word halves. Unit 2.7. Go getter 2 Nối từ
Countable/uncountable. Unit 2.7. Go getter 2
Countable/uncountable. Unit 2.7. Go getter 2 Sắp xếp nhóm
2.1 Vocabulary Food and drink (1)
2.1 Vocabulary Food and drink (1) Hangman (Treo cổ)
bởi
How do you get to ..... Unit 7. Go getter 2
How do you get to ..... Unit 7. Go getter 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Using Technology
Using Technology Đảo chữ
bởi
2.1 Vocabulary Food and drink
2.1 Vocabulary Food and drink Đảo chữ
bởi
Go getter 2. Unit 0. Possessives
Go getter 2. Unit 0. Possessives Hoàn thành câu
2.2 Some - Any - A/An
2.2 Some - Any - A/An Đố vui
bởi
Go getter 2 unit 1 school subjects 1
Go getter 2 unit 1 school subjects 1 Hangman (Treo cổ)
Go Getter 2. Unit 1. School subjects
Go Getter 2. Unit 1. School subjects Tìm đáp án phù hợp
Opinion GG2 Unit 4.4
Opinion GG2 Unit 4.4 Đúng hay sai
bởi
Go getter 2. Unit 5. Year numbers
Go getter 2. Unit 5. Year numbers Đố vui
Go getter 2 Unit 8 Dates
Go getter 2 Unit 8 Dates Lật quân cờ
Go getter 2. Unit 1. Order Days of the week.
Go getter 2. Unit 1. Order Days of the week. Thứ tự xếp hạng
Communication. Asking for and giving permission. Unit 6.4. Go getter 2
Communication. Asking for and giving permission. Unit 6.4. Go getter 2 Hoàn thành câu
Get grammar. Unit 6.3. Go getter 2
Get grammar. Unit 6.3. Go getter 2 Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?