Pronoun
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
330 kết quả cho 'pronoun'
Was/Were pronoun
Đố vui
Pronoun
Đố vui
Pronouns
Nối từ
Pronoun
Nối từ
To be ( am/is/are)
Đố vui
Object Pronoun
Tìm đáp án phù hợp
Relative pronoun
Đố vui
Pronoun
Gắn nhãn sơ đồ
Personal pronoun
Đố vui
Object Pronoun 1
Nối từ
Absolute pronoun (Whose?)
Đố vui
Relative pronoun who - which
Đố vui
Pronoun 1
Nối từ
Object pronoun
Đố vui
Personal Pronoun
Sắp xếp nhóm
Relative Pronoun
Nối từ
Relative pronoun
Đố vui
Object Pronoun
Tìm đáp án phù hợp
Reflexive Pronoun
Nối từ
Pronoun
Gắn nhãn sơ đồ
pronoun
Tìm đáp án phù hợp
Pronoun
Đố vui
Indefinite pronoun something
Đố vui
Relative pronoun 2
Hoàn thành câu
F&F4 Personal pronoun (subject and object pronoun)
Hoàn thành câu
subject pronoun + object pronoun
Nổ bóng bay
Relative pronoun
Đố vui
indefinite pronoun
Nối từ
Object pronoun
Nổ bóng bay
Possesive adjective or pronoun
Hoàn thành câu
Possessive Adjective vs Possessive Pronoun
Hoàn thành câu
Complete the sentences with a relative pronoun.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pronoun (part 1/ 10)
Hoàn thành câu
Subject Pronouns
Nối từ
whose and possessive pronouns
Thẻ bài ngẫu nhiên
pronoun
Nối từ
Pronoun
Gắn nhãn sơ đồ
pronoun
Tìm đáp án phù hợp
Pronoun
Ô chữ
Pronoun
Hoàn thành câu
Pronoun
Khớp cặp
Pronoun
Tìm đáp án phù hợp
Pronoun
Đố vui
Pronoun
Hoàn thành câu
pronoun
Sắp xếp nhóm
pronoun
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pronoun
Đố vui
pronoun
Nối từ
Pronoun
Nối từ
Pronoun
Lật quân cờ
Pronoun
Đố vui
Pronoun
Nối từ
Pronoun
Nối từ