Präteritum
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
890 kết quả cho 'präteritum'
Präteritum
Đố vui
Sein Präteritum
Nối từ
rezept (praeteritum)
Đảo chữ
Bilden Sie Sätze im Präsens.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Vergangenheit 12
Đố vui
Hatte
Nối từ
Ich und meine Verwandten
Vòng quay ngẫu nhiên
starke Verben Teil 1
Vòng quay ngẫu nhiên
Haben oder Sein?
Đố vui
Haben und sein im Präteritum
Hoàn thành câu
Präteritum
Lật quân cờ
Präteritum
Đảo chữ
Präteritum
Thẻ bài ngẫu nhiên
Präteritum
Đố vui
Präteritum
Đố vui
Präteritum
Sắp xếp nhóm
Präteritum
Thẻ bài ngẫu nhiên
Präteritum
Nối từ
Modalverben Präteritum
Đố vui
Modalverben Präteritum
Thẻ bài ngẫu nhiên
Präsens / Präteritum
Sắp xếp nhóm
Präteritum
Thẻ bài ngẫu nhiên
Präteritum
Thẻ thông tin
Präteritum
Nổ bóng bay
Präteritum
Đố vui
Präteritum
Nối từ
Präteritum
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passiv Präteritum / Perfekt
Lật quân cờ
Präteritum
Đố vui
Präteritum
Nối từ
Präteritum (war oder hatte?)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Präteritum oder Präsens?
Đố vui
Modalverben Präteritum
Vòng quay ngẫu nhiên
B1 L.2 Präteritum
Nối từ
Fragen / Präteritum
Thẻ bài ngẫu nhiên
Präteritum/Perfekt
Sắp xếp nhóm
Modalverben Präteritum
Thẻ bài ngẫu nhiên
A2 l 24 Präteritum
Nối từ
sein/haben: Präsens?Präteritum?
Lật quân cờ
haben, sein Präsens, Präteritum
Lật quân cờ
Grammatikspiele: Modalverben im Präteritum)
Lật quân cờ
präteritum sein
Hoàn thành câu
A2.5 Präteritum
Phục hồi trật tự
Präsens, Präteritum
Thẻ bài ngẫu nhiên
Präteritum
Đố vui
Präteritum
Đố vui
Präteritum
Đố vui
Präteritum
Đập chuột chũi
L.24 Präteritum A2.2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sein im Präteritum
Đố vui
Taras Modalverben: Präteritum
Thẻ bài ngẫu nhiên
Präteritum (Schwache Verben)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Präteritum (war oder hatte?)
Thẻ bài ngẫu nhiên
haben/sein im Präteritum. Lektion 19. Menschen A1
Thẻ bài ngẫu nhiên