Roadmap b2 plus
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'roadmap b2 plus'
Roadmap B2+ Unit 2A
Tìm đáp án phù hợp
Roadmap B2+ Unit 1 Vocab Revision PART 2
Hoàn thành câu
Roadmap B2+ 1C
Hoàn thành câu
B2+ Roadmap Unit 1 Vocab revision PART 1
Hoàn thành câu
Roadmap B2+ Unit 8B Sleep
Nối từ
Roadmap B2+ Unit 4C prepositions
Hoàn thành câu
Roadmap B2 - Unit 1 - questions
Phục hồi trật tự
Roadmap A2 Unit 2A
Thẻ bài ngẫu nhiên
RoadMap A2. 9A Health problems
Lật quân cờ
Roadmap B1+ 3C Living abroad
Thẻ thông tin
Roadmap B1+ (2A. Present Simple and Continuous)
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap A2+, unit 2C
Tìm đáp án phù hợp
Roadmap A2+, unit 2A, Past Simple questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 2A, voc use, speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap, A2+, unit 1C, vocabulary everyday activities
Gắn nhãn sơ đồ
Roadmap B1+, unit 1B, vocabulary practice
Thẻ thông tin
Roadmap B1+, unit 2B, speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases
Sắp xếp nhóm
Roadmap, A2+, unit 2C, food
Gắn nhãn sơ đồ
Roadmap B2 - Unit 1C - collocations
Hoàn thành câu
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice
Hoàn thành câu
Roadmap A2+, unit 1A, be do does/speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B2 Unit 1B past forms
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ (5C. Education)
Nối từ
Roadmap B1+ (2B. First days)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B2+ - Unit 3A
Hoàn thành câu
Roadmap B1+ (4B. Crime)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B2+ Unit 6B Vocab
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1+ (4C vocab)
Đố vui
Roadmap B2+ Unit 1 A
Phục hồi trật tự
Roadmap B2+ Unit 3A weather, listening vocab
Hoàn thành câu
Roadmap B2+ unit 8 phrases with like
Hoàn thành câu
Adverbs Position Roadmap B2+ Unit 6A
Hoàn thành câu
'will' for predictions (Roadmap A2+ 6A)
Phục hồi trật tự
Roadmap B2+ 7D Describing visuals (listening)
Hoàn thành câu
Roadmap A2+ Present Continuous for future arrangements.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B2+ Unit 8A complex questions
Phục hồi trật tự
Roadmap, A2+, unit 3A, Places in the town
Tìm đáp án phù hợp
Roadmap, A2+, unit 2C, Speaking Food
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B2 - Unit 7B
Sắp xếp nhóm
Roadmap, B1+, unit 1C phrasal verbs practice
Thẻ thông tin
Roadmap B2 - Unit 2B
Nối từ
Roadmap, B1+, unit 2B, present habits, gram present
Sắp xếp nhóm
Roadmap B2 1C Personalities
Mở hộp
Roadmap B2 Unit 1C verb + noun collocations
Tìm đáp án phù hợp
Noun phrases. Roadmap B1+
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B2 Unit 1B
Hoàn thành câu
Roadmap B2 - Unit 1C
Nối từ