Russian
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
526 kết quả cho 'russian'
Порядковые числительные (Ordinal numbers) - вопросы
Vòng quay ngẫu nhiên
Кем он/она работает?
Thẻ thông tin
Как его/её/их зовут?
Thẻ thông tin
Что это за еда?
Thẻ thông tin
Что это за профессия?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Меня зовут ...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Возраст (Местоимения) Dative
Nối từ
Глагол "Принимать"
Thẻ thông tin
Даты (вопросы)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Цифры. Сопоставление
Nối từ
Кто он/она по национальности? (национальная одежда)
Thẻ thông tin
Страны (флаги)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Который час?
Vòng quay ngẫu nhiên
Цифры
Đảo chữ
Части тела (игра)
Thẻ thông tin
Диалог ( профессии)
Hoàn thành câu
Еда (А1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Закончи предложения о себе..
Vòng quay ngẫu nhiên
Personal Pronouns
Đố vui
Что я делаю? ( 1 спряжение)
Mở hộp
Вечеринки _ B1
Thẻ thông tin
Как дела? A1
Nối từ
Время
Thẻ bài ngẫu nhiên
Genitive (Russian)
Mở hộp
WW 1 Unit 4 - word friends
Nối từ
TT-3_Unit_6_Match the opposites
Tìm đáp án phù hợp
Russian Cases
Thẻ bài ngẫu nhiên
Котозависимость (вопросы)
Vòng quay ngẫu nhiên
Как он себя чувствует?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Праздники
Thẻ thông tin
Праздники ( глаголы)
Vòng quay ngẫu nhiên
русский VS по-русски
Sắp xếp nhóm
В VS НА (A1 ) Prepositional case
Thẻ thông tin
Один / одна / одно / одни / два / две _ Еда
Thẻ thông tin
Зачем (Для чего) ...
Vòng quay ngẫu nhiên
Наречия _ B1
Gắn nhãn sơ đồ
НСВ & СВ
Mở hộp
Фразы (A1)
Hoàn thành câu
Слова (А1)
Tìm đáp án phù hợp
Творительный падеж (еда)
Vòng quay ngẫu nhiên
Фразеологизмы с частями тела
Mở hộp
Pronouns A1 (speaking task)
Mở hộp
A1 (вопросы)
Vòng quay ngẫu nhiên
Accusative case (adj)
Vòng quay ngẫu nhiên
Внешность (A1)
Nối từ
Цвета
Mở hộp
Отношения (фразы) B1
Mở hộp
Что есть в городе? (лексика) _ B1
Tìm đáp án phù hợp
Одежда (memory game)
Thẻ thông tin
уже или ещё
Hoàn thành câu
Еда (А1) часть 1
Nối từ
Метафорические карты
Thẻ thông tin
Образование (глаголы) A2
Hoàn thành câu
Plural forms of nouns
Thẻ bài ngẫu nhiên
Школьные предметы
Thẻ thông tin
В или НА (A1)
Thẻ bài ngẫu nhiên