School objects
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'school objects'
School things
Vòng quay ngẫu nhiên
What's this?
Tìm đáp án phù hợp
School things
Thẻ thông tin
School objects (small)
Nối từ
School objects
Đố vui
School Objects
Gắn nhãn sơ đồ
School objects
Gắn nhãn sơ đồ
COLOUR AND SCHOOL OBJECTS
Đố vui
school objects find the match
Tìm đáp án phù hợp
School objects
Nối từ
School Objects
Gắn nhãn sơ đồ
FF1 unit 1. Vocabulary
Nối từ
Have or has/ do or doesn't
Đố vui
School suplies
Gắn nhãn sơ đồ
yes or no
Đố vui
school things 1
Đố vui
My school
Gắn nhãn sơ đồ
School Subjects
Nối từ
Places in a school
Đố vui
School things
Khớp cặp
School Objects
Gắn nhãn sơ đồ
School objects
Khớp cặp
School objects
Gắn nhãn sơ đồ
School supplies
Gắn nhãn sơ đồ
School things
Đảo chữ
Schoolbag
Gắn nhãn sơ đồ
Unit 1 At school. Label the objects
Gắn nhãn sơ đồ
SJ 1. School Things
Tìm đáp án phù hợp
Subjects
Nối từ
power up 1(school things)
Nối từ
Speaking for kids
Thẻ bài ngẫu nhiên
Family members
Nối từ
Can you?
Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers and School Things
Tìm đáp án phù hợp
School things. Labelled diagram
Gắn nhãn sơ đồ
Fly High 1. Lesson 5
Khớp cặp
School Subjects
Hangman (Treo cổ)
Subjects
Đố vui
Fly High 1 Lesson 4
Khớp cặp
School subjects
Nối từ
Subjects
Hoàn thành câu
Country - Nationality
Tìm đáp án phù hợp
Everyday objects Roadmap A1
Nối từ
School supplies
Tìm đáp án phù hợp
I've got a laptop
Hoàn thành câu
Present Simple Questions
Hoàn thành câu
School things memo
Khớp cặp
My things
Tìm đáp án phù hợp
Places in town
Nối từ
a/ an
Sắp xếp nhóm
Smart Junior 2 . Reading
Đố vui
Past Perfect
Phục hồi trật tự
Daily routine
Hoàn thành câu
Have you ever...? Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Clothes and accessories
Sắp xếp nhóm