School places
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'school places'
Places in a school
Đố vui
Places in town
Nối từ
Places in town
Nối từ
Places at school
Nối từ
Places in the town
Tìm đáp án phù hợp
FF1 unit 1. Vocabulary
Nối từ
School suplies
Gắn nhãn sơ đồ
school things 1
Đố vui
Have or has/ do or doesn't
Đố vui
yes or no
Đố vui
My school
Gắn nhãn sơ đồ
School things
Vòng quay ngẫu nhiên
School Subjects
Nối từ
Definitions of places
Nối từ
School objects (small)
Nối từ
Places in a school
Đố vui
Places in a school
Tìm đáp án phù hợp
School things
Thẻ thông tin
Places in the town
Tìm đáp án phù hợp
School things
Khớp cặp
School supplies
Gắn nhãn sơ đồ
School things
Đảo chữ
Describing places adjectives
Nối từ
There is / there are
Phục hồi trật tự
Schoolbag
Gắn nhãn sơ đồ
Go getter 3 starter unit 0 subjects and places in school
Tìm đáp án phù hợp
Places in the city
Nối từ
Family members
Nối từ
SJ 1. School Things
Tìm đáp án phù hợp
Subjects
Nối từ
In the city
Nối từ
power up 1(school things)
Nối từ
Speaking for kids
Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers and School Things
Tìm đáp án phù hợp
Fly High 1. Lesson 5
Khớp cặp
School things. Labelled diagram
Gắn nhãn sơ đồ
Fly High 1 Lesson 4
Khớp cặp
Can you?
Vòng quay ngẫu nhiên
School Subjects
Hangman (Treo cổ)
Subjects
Đố vui
School subjects
Nối từ
What's this?
Tìm đáp án phù hợp
Subjects
Hoàn thành câu
places
Nối từ
places
Nối từ
Story time Unit 7 (Check reading of the story)
Hoàn thành câu
Places in town
Hangman (Treo cổ)
School supplies
Tìm đáp án phù hợp
Present Simple Questions
Hoàn thành câu
School things memo
Khớp cặp
My things
Tìm đáp án phù hợp
a/ an
Sắp xếp nhóm
Clothes and accessories
Sắp xếp nhóm
Daily routine
Hoàn thành câu
Have you ever...? Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Perfect
Phục hồi trật tự
Smart Junior 2 . Reading
Đố vui