Secondary school b1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'secondary school b1'
FF1 unit 1. Vocabulary
Nối từ
School suplies
Gắn nhãn sơ đồ
Have or has/ do or doesn't
Đố vui
school things 1
Đố vui
My school
Gắn nhãn sơ đồ
yes or no
Đố vui
School things
Vòng quay ngẫu nhiên
School Subjects
Nối từ
School objects (small)
Nối từ
Places in a school
Đố vui
Reflexive Verben A2
Vòng quay ngẫu nhiên
School things
Thẻ thông tin
Aufwärmen Deutsch A1
Vòng quay ngẫu nhiên
Wie viele Medien nutze ich? A2.2
Vòng quay ngẫu nhiên
School things
Khớp cặp
School supplies
Gắn nhãn sơ đồ
School things
Đảo chữ
Schoolbag
Gắn nhãn sơ đồ
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion)
Thẻ thông tin
Roadmap B1+, unit 2B, speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Subjects
Nối từ
SJ 1. School Things
Tìm đáp án phù hợp
Speaking for kids
Thẻ bài ngẫu nhiên
power up 1(school things)
Nối từ
Family members
Nối từ
Numbers and School Things
Tìm đáp án phù hợp
Fly High 1. Lesson 5
Khớp cặp
School things. Labelled diagram
Gắn nhãn sơ đồ
Can you?
Vòng quay ngẫu nhiên
Fly High 1 Lesson 4
Khớp cặp
School Subjects
Hangman (Treo cổ)
Subjects
Đố vui
Roadmap B1 (4B Discussion about brands)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ 3C Living abroad
Thẻ thông tin
School subjects
Nối từ
What's this?
Tìm đáp án phù hợp
Roadmap B1 (4A. Speaking about generations)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Subjects
Hoàn thành câu
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases
Sắp xếp nhóm
Speakout Intermediate Unit 1
Nối từ
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice
Hoàn thành câu
SpeakOut Unit 1 Intermediate
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 2A, voc use, speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
School supplies
Tìm đáp án phù hợp
I've got a laptop
Hoàn thành câu
Present Simple Questions
Hoàn thành câu
Roadmap B1 (5B. Zero and First Conditionals)
Thẻ bài ngẫu nhiên
School things memo
Khớp cặp
My things
Tìm đáp án phù hợp
OET b1 School
Nối từ
OET b1 School life
Nối từ
a/ an
Sắp xếp nhóm