Small groups
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.985 kết quả cho 'small groups'
die Kleidung Artikel der-die-das-die
Sắp xếp nhóm
Small talk TRAVELS
Thẻ bài ngẫu nhiên
Small talk FOOD
Vòng quay ngẫu nhiên
Small talk WORK
Thẻ bài ngẫu nhiên
Small talk RANDOM QUESTIONS
Mở hộp
Small talk LIFE STORY
Vòng quay ngẫu nhiên
SMALL TALK
Đố vui
Big/Small
Đố vui
Small talk
Vòng quay ngẫu nhiên
Big/small
Đố vui
Small talk ENTERTAINMENT
Mở hộp
Wider world 2 unit 2 Clothes groups
Sắp xếp nhóm
Food groups
Sắp xếp nhóm
FH1 big/small pets
Gắn nhãn sơ đồ
small/big/long/short
Đố vui
School objects (small)
Nối từ
Fat, thin, big, small
Sắp xếp nhóm
Match small and capital letters
Tìm đáp án phù hợp
Small Talk
Đố vui
big&small
Sắp xếp nhóm
Small Talk
Thẻ bài ngẫu nhiên
Big or small?
Đúng hay sai
Small Talk A2-B1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pets (big/small)
Đố vui
Big. Small. Fat. Thin.
Gắn nhãn sơ đồ
Speakout ( groups )
Sắp xếp nhóm
food groups
Sắp xếp nhóm
Small Talk
Sắp xếp nhóm
small talk
Vòng quay ngẫu nhiên
small talk
Vòng quay ngẫu nhiên
Small Talk
Đảo chữ
Small things
Đảo chữ
Big/small
Đố vui
Food groups 6 form
Sắp xếp nhóm
comperative degrees small
Sắp xếp nhóm
Big or small?
Đố vui
Big/Small (animals)
Sắp xếp nhóm
Small talk 2
Mở hộp
3A Small things
Lật quân cờ
Small Talk (Invitations)
Hoàn thành câu
BIG or SMALL?
Sắp xếp nhóm
Teen generation/Teenage groups 9
Đúng hay sai
Teen generation/Teenage groups 9
Đúng hay sai
Quick minds 2 Animal groups
Đố vui
Big - small letters A-E
Nối từ
fh1 ABC small & capital a-i
Nối từ
Food groups
Sắp xếp nhóm
Animal groups
Đố vui
Food groups
Đố vui
Food groups
Sắp xếp nhóm
Phonics groups
Sắp xếp nhóm
animal groups
Hoàn thành câu
Food groups
Sắp xếp nhóm
Irregular verbs (1-1-1, -ept,-elt groups)
Sắp xếp nhóm
Small talk14
Nối từ