Cộng đồng

Soft skills

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

2.247 kết quả cho 'soft skills'

Я і моє оточення
Я і моє оточення Mở hộp
bởi
Soft Skills/hard Skills
Soft Skills/hard Skills Sắp xếp nhóm
Soft & Hard Skills (рус)
Soft & Hard Skills (рус) Sắp xếp nhóm
Soft C  Hard C
Soft C Hard C Đố vui
Business Expressions 3
Business Expressions 3 Nối từ
Business Expressions 1
Business Expressions 1 Nối từ
Business Expressions 2
Business Expressions 2 Nối từ
Small Talk
Small Talk Đố vui
Business Idioms 2. Discussion
Business Idioms 2. Discussion Vòng quay ngẫu nhiên
Warm up FF3 Skills time Part 2
Warm up FF3 Skills time Part 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Soft C  Hard C
Soft C Hard C Đố vui
Soft and hard g
Soft and hard g Thẻ bài ngẫu nhiên
Business expressions 5 Test
Business expressions 5 Test Nối từ
Business Expressions 4
Business Expressions 4 Nối từ
FF2 - Skills test - can/can't
FF2 - Skills test - can/can't Mở hộp
bởi
Monsters University Skills Time
Monsters University Skills Time Khớp cặp
bởi
FF2 - Skills test 1 - Fluency time 1
FF2 - Skills test 1 - Fluency time 1 Đố vui
bởi
FF1. Unit 6. Skills time
FF1. Unit 6. Skills time Gắn nhãn sơ đồ
Go getter 3. Unit 3/4 Skills revision
Go getter 3. Unit 3/4 Skills revision Thẻ thông tin
FF 3 / Skills Time/ Papyrus
FF 3 / Skills Time/ Papyrus Sắp xếp nhóm
bởi
Prepare 5 NUS. Unit 5. Activities and skills.
Prepare 5 NUS. Unit 5. Activities and skills. Nối từ
FF2 - Skills test 1 - Listen and tick
FF2 - Skills test 1 - Listen and tick Đố vui
bởi
BP B1, 1.1 (transferable skills, gap fill)
BP B1, 1.1 (transferable skills, gap fill) Tìm đáp án phù hợp
Presentations
Presentations Đố vui
Емоції
Емоції Gắn nhãn sơ đồ
FF2 Unit 3 Skills
FF2 Unit 3 Skills Thẻ bài ngẫu nhiên
Transferable skills (1)
Transferable skills (1) Tìm đáp án phù hợp
Про мене
Про мене Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Актуалізація знань. Конфлікти
Актуалізація знань. Конфлікти Mở hộp
FF 4 unit 12 skills time
FF 4 unit 12 skills time Nối từ
FF4 unit8 skills
FF4 unit8 skills Tìm đáp án phù hợp
bởi
Transferable skills (2)
Transferable skills (2) Nối từ
Вікторина до модулю 3 SS Des jun (підсумкова)
Вікторина до модулю 3 SS Des jun (підсумкова) Đố vui
bởi
М'які навички
М'які навички Mê cung truy đuổi
bởi
Логічне мислення
Логічне мислення Mở hộp
Успіх (лексичне значення слів)
Успіх (лексичне значення слів) Tìm từ
bởi
Team Together 2. Unit 4. Skills (SB: p.49, ex.2)
Team Together 2. Unit 4. Skills (SB: p.49, ex.2) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Ситуація на мотивацію
Ситуація на мотивацію Mở hộp
Вміння переконувати
Вміння переконувати Đố vui
Конфлікт-це..
Конфлікт-це.. Đố vui
Квіз по SoftSkills
Квіз по SoftSkills Mê cung truy đuổi
Skills Time. FF1 Unit 10
Skills Time. FF1 Unit 10 Gắn nhãn sơ đồ
FF 3 Unit 1 Skills
FF 3 Unit 1 Skills Hangman (Treo cổ)
FF 2 Skills Time/  Vet Story
FF 2 Skills Time/ Vet Story Gắn nhãn sơ đồ
bởi
FF 3 Unit 2 Skills Time
FF 3 Unit 2 Skills Time Đập chuột chũi
FF 3 u 15 skills time
FF 3 u 15 skills time Đúng hay sai
FF 3 Unit 7 Skills Time
FF 3 Unit 7 Skills Time Tìm đáp án phù hợp
FF 3 Skills time Revision of vocabulary
FF 3 Skills time Revision of vocabulary Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?