Cộng đồng

Sollutions engels

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

65 kết quả cho 'sollutions engels'

FF Starter (p. 1- 21) U 1-2
FF Starter (p. 1- 21) U 1-2 Mở hộp
bởi
Let's ...!
Let's ...! Nối từ
bởi
Unit 1 What's the color?
Unit 1 What's the color? Tìm đáp án phù hợp
bởi
FF Jobs Starter
FF Jobs Starter Đố vui
bởi
Дієслова
Дієслова Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Дієслова
Дієслова Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Solutions 3F Elementary
Solutions 3F Elementary Nối từ
bởi
St. Valentine's Day
St. Valentine's Day Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Mass Media 8 class
Mass Media 8 class Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Words
Words Đảo chữ
bởi
2 Mitchell Smart Junior Unit 7
2 Mitchell Smart Junior Unit 7 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
FF p. 24-26
FF p. 24-26 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
words
words Đảo chữ
bởi
Daily routine
Daily routine Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Sollutions u5c
Sollutions u5c Khớp cặp
Sollutions u5c
Sollutions u5c Đảo chữ
Sollutions u5c
Sollutions u5c Nối từ
Sollutions u5c
Sollutions u5c Tìm đáp án phù hợp
ex 7 Sollutions
ex 7 Sollutions Thẻ thông tin
Sollutions WB p.62
Sollutions WB p.62 Nối từ
Sollutions Pre Intermediate Describing people
Sollutions Pre Intermediate Describing people Thẻ bài ngẫu nhiên
sports and hobbies Sollutions Pre Intermediate
sports and hobbies Sollutions Pre Intermediate Đảo chữ
restaurant
restaurant Nối từ
bởi
Words
Words Nối từ
bởi
in the restaurant
in the restaurant Đảo chữ
bởi
Melani
Melani Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
A-G
A-G Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Veronika Words p.1
Veronika Words p.1 Nối từ
bởi
8 class Listening
8 class Listening Hoàn thành câu
bởi
4-class Test
4-class Test Gắn nhãn sơ đồ
bởi
9 class Listening
9 class Listening Hoàn thành câu
bởi
Kiril - 03/06/23
Kiril - 03/06/23 Nối từ
5-a Listening
5-a Listening Đố vui
bởi
FF Tidy up
FF Tidy up Tìm từ
bởi
veronika part 2
veronika part 2 Nối từ
bởi
6 class peppa
6 class peppa Hoàn thành câu
bởi
2 form. All about me
2 form. All about me Thẻ thông tin
Past Simple
Past Simple Thẻ thông tin
Past simple(+/-/?)
Past simple(+/-/?) Phục hồi trật tự
St. Valentine's Day
St. Valentine's Day Tìm từ
bởi
Professions
Professions Nối từ
bởi
Everyday routine
Everyday routine Nối từ
bởi
St. Valentine's Day
St. Valentine's Day Nối từ
bởi
Family
Family Nối từ
bởi
Subjects
Subjects Đố vui
bởi
reading A0
reading A0 Nối từ
Secret life of pets
Secret life of pets Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Frozen (this/that/these/those)
Frozen (this/that/these/those) Đố vui
bởi
Professions
Professions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Secret life of pets (body parts)
Secret life of pets (body parts) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
match the letters
match the letters Nối từ
Present Simple
Present Simple Nối từ
bởi
Appearence
Appearence Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
ff 12 Dinner time
ff 12 Dinner time Tìm từ
bởi
Hallooween idioms
Hallooween idioms Nối từ
bởi
Second Conditional (Hypothetical)
Second Conditional (Hypothetical) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
St. Valentine's Day
St. Valentine's Day Nối từ
bởi
Present Simple Peppa Pig (S1E2)
Present Simple Peppa Pig (S1E2) Đố vui
bởi
To be Sponge Bob
To be Sponge Bob Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?