Cộng đồng

Spanish language

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

3.197 kết quả cho 'spanish language'

Hola
Hola Đảo chữ
bởi
Household chores
Household chores Gắn nhãn sơ đồ
Classroom language
Classroom language Tìm đáp án phù hợp
Useful language (Writing)
Useful language (Writing) Sắp xếp nhóm
Team together 1 Classroom language 1.1
Team together 1 Classroom language 1.1 Nối từ
Team together 1 Classroom language
Team together 1 Classroom language Thẻ bài ngẫu nhiên
Classroom language
Classroom language Tìm đáp án phù hợp
body language
body language Lật quân cờ
Classroom language
Classroom language Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Phone language
Phone language Nối từ
bởi
 Go getter 1 Unit 0.3 (Classroom language)
Go getter 1 Unit 0.3 (Classroom language) Đố vui
Present Perfect - for or since
Present Perfect - for or since Vòng quay ngẫu nhiên
Imperativo Verbos reflexivos
Imperativo Verbos reflexivos Thẻ bài ngẫu nhiên
ESTAR + GERUNDIO
ESTAR + GERUNDIO Đập chuột chũi
indefinido (regulares + irregulares)
indefinido (regulares + irregulares) Đúng hay sai
(gerundio, presente, pr.p) Ayuda a Baymax a recargarse
(gerundio, presente, pr.p) Ayuda a Baymax a recargarse Thắng hay thua đố vui
el Día de San Valentín (descifrar)
el Día de San Valentín (descifrar) Đảo chữ
Too, not ... enough, (not) as ... as
Too, not ... enough, (not) as ... as Hoàn thành câu
bởi
Too,not enough
Too,not enough Lật quân cờ
bởi
Prefixes
Prefixes Nối từ
Order of Adjectives
Order of Adjectives Đố vui
Extreme Adjectives - Quiz
Extreme Adjectives - Quiz Đố vui
Elementary Classroom language 1
Elementary Classroom language 1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Go getter 1 u 5 (Sign Language)
Go getter 1 u 5 (Sign Language) Nối từ
bởi
5H Formal language Check
5H Formal language Check Tìm đáp án phù hợp
Team together 1 Classroom language questions 2
Team together 1 Classroom language questions 2 Nối từ
Language Revision. Unit 6. Go getter 1
Language Revision. Unit 6. Go getter 1 Hoàn thành câu
Classroom language
Classroom language Tìm đáp án phù hợp
Classroom language | Unjumble
Classroom language | Unjumble Phục hồi trật tự
phone language
phone language Nối từ
Classroom Language
Classroom Language Nối từ
bởi
Classroom language
Classroom language Xem và ghi nhớ
bởi
Spanish omelette recipe
Spanish omelette recipe Hoàn thành câu
bởi
Classroom language English File Beginner
Classroom language English File Beginner Nối từ
bởi
Asignaturas - Web B1
Asignaturas - Web B1 Ô chữ
bởi
Películas y series de televisión
Películas y series de televisión Sắp xếp nhóm
bởi
Imperfecto de Subjuntivo
Imperfecto de Subjuntivo Thẻ thông tin
bởi
SER / ESTAR - Web B1
SER / ESTAR - Web B1 Hoàn thành câu
bởi
Wider World Starter 0.3 Classroom Language
Wider World Starter 0.3 Classroom Language Phục hồi trật tự
0.3 Classroom language
0.3 Classroom language Đố vui
bởi
Complemento directo / Pronombres de objeto directo (lo, la, los, las)
Complemento directo / Pronombres de objeto directo (lo, la, los, las) Sắp xếp nhóm
Vocabulario del cine
Vocabulario del cine Đố vui
bởi
Vitalina. Emergent language. October.
Vitalina. Emergent language. October. Thẻ bài ngẫu nhiên
Obligación / Prohibición
Obligación / Prohibición Đố vui
bởi
 Classroom language - Wider World 1
Classroom language - Wider World 1 Tìm đáp án phù hợp
Housework (matching pairs)
Housework (matching pairs) Khớp cặp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?