Spanish language
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.197 kết quả cho 'spanish language'
Hola
Đảo chữ
Household chores
Gắn nhãn sơ đồ
Classroom language
Tìm đáp án phù hợp
Useful language (Writing)
Sắp xếp nhóm
Team together 1 Classroom language
Thẻ bài ngẫu nhiên
Classroom language
Nối từ
Classroom language
Tìm đáp án phù hợp
body language
Lật quân cờ
Classroom language
Thẻ bài ngẫu nhiên
Phone language
Nối từ
Present Perfect - for or since
Vòng quay ngẫu nhiên
Imperativo Verbos reflexivos
Thẻ bài ngẫu nhiên
ESTAR + GERUNDIO
Đập chuột chũi
indefinido (regulares + irregulares)
Đúng hay sai
(gerundio, presente, pr.p) Ayuda a Baymax a recargarse
Thắng hay thua đố vui
Too, not ... enough, (not) as ... as
Hoàn thành câu
Too,not enough
Lật quân cờ
Prefixes
Nối từ
Order of Adjectives
Đố vui
Extreme Adjectives - Quiz
Đố vui
Elementary Classroom language 1
Gắn nhãn sơ đồ
5H Formal language Check
Tìm đáp án phù hợp
Language Revision. Unit 6. Go getter 1
Hoàn thành câu
Classroom language
Tìm đáp án phù hợp
Classroom Language
Đố vui
Classroom language | Unjumble
Phục hồi trật tự
phone language
Nối từ
Classroom Language
Nối từ
Classroom language
Xem và ghi nhớ
Spanish omelette recipe
Hoàn thành câu
Wider World I, 8.7, Language box
Nổ bóng bay
Asignaturas - Web B1
Ô chữ
Películas y series de televisión
Sắp xếp nhóm
Imperfecto de Subjuntivo
Thẻ thông tin
SER / ESTAR - Web B1
Hoàn thành câu
Wider World Starter 0.3 Classroom Language
Phục hồi trật tự
IELTS Informal Letters (language)
Sắp xếp nhóm
0.3 Classroom language
Đố vui
Vocabulario del cine
Đố vui
Negotiations (functional language)
Sắp xếp nhóm
Vitalina. Emergent language. October.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Obligación / Prohibición
Đố vui
Classroom language - Wider World 1
Tìm đáp án phù hợp
Giving advice / warnings Functional Language
Sắp xếp nhóm
Housework (matching pairs)
Khớp cặp