Cộng đồng

Іноземні мови Spanish

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'іноземні мови spanish'

Appearance 2
Appearance 2 Đảo chữ
Wider World 1. unit 1.5 fashion. clothes
Wider World 1. unit 1.5 fashion. clothes Gắn nhãn sơ đồ
Job&work
Job&work Nối từ
Speaking about TV series, films and programs
Speaking about TV series, films and programs Vòng quay ngẫu nhiên
Слово. Назва, дія та ознака предмета
Слово. Назва, дія та ознака предмета Sắp xếp nhóm
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple Hoàn thành câu
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Prepare 5 NUS unit 8
Prepare 5 NUS unit 8 Nối từ
Smart Junior 4 Unit 4
Smart Junior 4 Unit 4 Nối từ
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
LIKE - DONT LIKE
LIKE - DONT LIKE Lật quân cờ
Частини мови.
Частини мови. Sắp xếp nhóm
Debate
Debate Thẻ bài ngẫu nhiên
Години №1. Китайська мова
Години №1. Китайська мова Vòng quay ngẫu nhiên
Partnergespräch Superlativ
Partnergespräch Superlativ Mở hộp
bởi
go getter 2 unit 0.5
go getter 2 unit 0.5 Thẻ thông tin
Modals: can/have to
Modals: can/have to Vòng quay ngẫu nhiên
Wenn ich..., dann... (Beste Freunde A2.2 Lektion 31)
Wenn ich..., dann... (Beste Freunde A2.2 Lektion 31) Thẻ bài ngẫu nhiên
Appearance 1
Appearance 1 Đảo chữ
she - her, he - his
she - her, he - his Đố vui
speaking (elementary)
speaking (elementary) Vòng quay ngẫu nhiên
conditionals
conditionals Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Imperativo
Imperativo Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Biernik i Narzędnik
Biernik i Narzędnik Đố vui
bởi
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 7
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 7 Nối từ
bởi
Im Klassenzimmer
Im Klassenzimmer Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Konjugation Präsens ich du er sie
Konjugation Präsens ich du er sie Đố vui
bởi
Sprechen
Sprechen Thẻ bài ngẫu nhiên
Zahlen (Mir fehlen die Worte)
Zahlen (Mir fehlen die Worte) Hoàn thành câu
bởi
Складнопідрядне речення
Складнопідрядне речення Vòng quay ngẫu nhiên
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be"
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be" Sắp xếp nhóm
Environment
Environment Sắp xếp nhóm
Smart Junior 4 Module 6 Our world
Smart Junior 4 Module 6 Our world Hoàn thành câu
This is/ that is, these are/ those are
This is/ that is, these are/ those are Đố vui
What are you good at?
What are you good at? Đố vui
bởi
About myself
About myself Đố vui
bởi
Протилежності
Протилежності Nối từ
Possessive case
Possessive case Đố vui
 My Day
My Day Đảo chữ
Fly High 2. Lessons  13- 14
Fly High 2. Lessons 13- 14 Đố vui
bởi
Months
Months Lật quân cờ
vocabulary focus 2 unit 6
vocabulary focus 2 unit 6 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 inside, outside, above, below, near
inside, outside, above, below, near Đố vui
Next move 2 Environment
Next move 2 Environment Hoàn thành câu
Мій день
Мій день Gắn nhãn sơ đồ
Phrasal verbs. Communication Technologies
Phrasal verbs. Communication Technologies Nối từ
bởi
His/her...
His/her... Đố vui
Smart Junior 2. Revision 1
Smart Junior 2. Revision 1 Đố vui
bởi
vor Weihnachten Aktivitäten (Perfekt)
vor Weihnachten Aktivitäten (Perfekt) Lật quân cờ
bởi
Aussprache ei vs ie
Aussprache ei vs ie Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Ubrania
Ubrania Nối từ
Doch/Nein
Doch/Nein Đố vui
bởi
Perfekt (haben oder sein) Winterferien
Perfekt (haben oder sein) Winterferien Đúng hay sai
bởi
Beste Freunde A1.2 Imperativ
Beste Freunde A1.2 Imperativ Phục hồi trật tự
Zum Geburtstag. Paul, Lisa &Co Starter
Zum Geburtstag. Paul, Lisa &Co Starter Phục hồi trật tự
bởi
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 6 Tiere
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 6 Tiere Nối từ
bởi
Orte in der Stadt. Wohin+Akkusativ. Lektion 10. Beste Freunde A1.2
Orte in der Stadt. Wohin+Akkusativ. Lektion 10. Beste Freunde A1.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
seit / vor
seit / vor Thẻ thông tin
bởi
Zahlen
Zahlen Đảo chữ
bởi
Zum Geburtstag. Paul, Lisa & Co Starter
Zum Geburtstag. Paul, Lisa & Co Starter Hoàn thành câu
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?