Cộng đồng

Spektrum a1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spektrum a1'

Verkehrsmittel + mit
Verkehrsmittel + mit Đố vui
bởi
Kleidung - Was tragen sie?
Kleidung - Was tragen sie? Thẻ thông tin
bởi
Spektrum A1 K2
Spektrum A1 K2 Hoàn thành câu
bởi
Spektrum A1 K9 Termine
Spektrum A1 K9 Termine Nối từ
bởi
Sprechen Perfekt (Spektrum A1, K6)
Sprechen Perfekt (Spektrum A1, K6) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Spektrum A1 Anzeigen
Spektrum A1 Anzeigen Đố vui
bởi
Spektrum A1 K2 Artikel
Spektrum A1 K2 Artikel Thẻ thông tin
bởi
Sprechen - Verkehrsmittel
Sprechen - Verkehrsmittel Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Spektrum A1 K1-2 Verben
Spektrum A1 K1-2 Verben Hoàn thành câu
bởi
 Ergänzen Sie "werden" in der richtigen Form im Präsens. K12
Ergänzen Sie "werden" in der richtigen Form im Präsens. K12 Thẻ thông tin
bởi
Być
Być Hoàn thành câu
Ergänzen Sie die Kleidung im Akkusativ.
Ergänzen Sie die Kleidung im Akkusativ. Thẻ thông tin
bởi
Was machen Sie, wenn...
Was machen Sie, wenn... Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Jobs A1
Jobs A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Spektrum A1 K4 Sprechen
Spektrum A1 K4 Sprechen Thẻ bài ngẫu nhiên
Spektrum A1 K8
Spektrum A1 K8 Thẻ thông tin
bởi
Spektrum A1 K10 Körper
Spektrum A1 K10 Körper Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Spektrum A1 K3 Speisen
Spektrum A1 K3 Speisen Thẻ thông tin
bởi
Spektrum A1 K10
Spektrum A1 K10 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Spektrum A1 K8 Kleidung
Spektrum A1 K8 Kleidung Thẻ thông tin
bởi
Spektrum A1 K8 Adjektive
Spektrum A1 K8 Adjektive Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Dopełniacz
Dopełniacz Đố vui
Spektrum A1 K2 Berufe
Spektrum A1 K2 Berufe Nối từ
bởi
Tagesablauf
Tagesablauf Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Spektrum A1 Verben 11
Spektrum A1 Verben 11 Hoàn thành câu
bởi
Czas przeszły
Czas przeszły Đố vui
Präpositionen Spektrum A1 K7
Präpositionen Spektrum A1 K7 Hoàn thành câu
bởi
Spektrum A1 Beruf-Wortschatz
Spektrum A1 Beruf-Wortschatz Thẻ bài ngẫu nhiên
Spektrum A1 K11 Präpositionen
Spektrum A1 K11 Präpositionen Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Grupa -am/-asz
Grupa -am/-asz Đố vui
Spektrum A1 Kapitel 3
Spektrum A1 Kapitel 3 Hoàn thành câu
bởi
Gold experience A1. Jobs
Gold experience A1. Jobs Thẻ thông tin
Sprechen A1
Sprechen A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Körperteile. Kapitel 8. Klasse! A1
Körperteile. Kapitel 8. Klasse! A1 Hangman (Treo cổ)
Essen. Spektrum A1, K3
Essen. Spektrum A1, K3 Nối từ
bởi
RM A1. 1A-1C countries & nationalities
RM A1. 1A-1C countries & nationalities Hangman (Treo cổ)
Spektrum A1 Kapitel 5 Essen
Spektrum A1 Kapitel 5 Essen Sắp xếp nhóm
bởi
Spektrum A1 Kapitel 3 ü10
Spektrum A1 Kapitel 3 ü10 Phục hồi trật tự
bởi
Müssen, L8
Müssen, L8 Thẻ thông tin
bởi
Roadmap A1 (3A. My town)
Roadmap A1 (3A. My town) Nối từ
Im Cafe - В кафе. Spektrum A1, K3
Im Cafe - В кафе. Spektrum A1, K3 Hoàn thành câu
bởi
Lebende Sätze
Lebende Sätze Phục hồi trật tự
Roadmap 1B Jobs
Roadmap 1B Jobs Thẻ thông tin
Lokale Präpositionen: Dativ. Lektion 13. Menschen A1.2
Lokale Präpositionen: Dativ. Lektion 13. Menschen A1.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Imperativ. Lektion 20. Menschen A1
Imperativ. Lektion 20. Menschen A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Solutions elementary/ Unit 1/ Family
Solutions elementary/ Unit 1/ Family Nối từ
bởi
Warm-up for A1 learners
Warm-up for A1 learners Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?