Cộng đồng

Sports and games

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'sports and games'

Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 01 Sports and Games Game 2
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 01 Sports and Games Game 2 Phục hồi trật tự
bởi
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 01 Sports and Games Game 1
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 01 Sports and Games Game 1 Tìm từ
bởi
Sports
Sports Tìm đáp án phù hợp
Prepare6 SB U1 Sports p17
Prepare6 SB U1 Sports p17 Sắp xếp nhóm
Prepare 6 SB u1 p17
Prepare 6 SB u1 p17 Nối từ
Sports & Games
Sports & Games Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Sports and games
Sports and games Lật quân cờ
Prepare 3, Unit 9: Sports and Equipment
Prepare 3, Unit 9: Sports and Equipment Sắp xếp nhóm
bởi
Sports activities
Sports activities Hoàn thành câu
 Rooms
Rooms Đúng hay sai
bởi
Sports
Sports Đố vui
bởi
Sports
Sports Sắp xếp nhóm
bởi
sports
sports Sắp xếp nhóm
Sports
Sports Đố vui
Sports
Sports Vòng quay ngẫu nhiên
 Play Do Go
Play Do Go Sắp xếp nhóm
Sports Verbs
Sports Verbs Thẻ thông tin
bởi
Games
Games Thẻ bài ngẫu nhiên
of Sports & Games do - go - play
of Sports & Games do - go - play Sắp xếp nhóm
bởi
Prepare  2 Sports and Games p.14
Prepare 2 Sports and Games p.14 Nối từ
bởi
Pr-L2 Unit 1.1 Sports and games
Pr-L2 Unit 1.1 Sports and games Gắn nhãn sơ đồ
Sports collocations   go// play // do
Sports collocations go// play // do Đố vui
Sports and Games
Sports and Games Sắp xếp nhóm
Sports
Sports Đảo chữ
bởi
Sports
Sports Hangman (Treo cổ)
bởi
 of of Sports & Games
of of Sports & Games Xem và ghi nhớ
bởi
Family and Friends Revision
Family and Friends Revision Sắp xếp nhóm
Zero and First Conditional
Zero and First Conditional Thẻ bài ngẫu nhiên
Sports
Sports Câu đố hình ảnh
sports
sports Đảo chữ
bởi
Sports
Sports Lật quân cờ
bởi
Sports
Sports Sắp xếp nhóm
bởi
Sports
Sports Nối từ
bởi
FF4 Unit 4 (Possessive pronouns and adjectives)
FF4 Unit 4 (Possessive pronouns and adjectives) Đố vui
FF4 Unit 4 (Sports time cards)
FF4 Unit 4 (Sports time cards) Thẻ bài ngẫu nhiên
FF4 Unit 4 (Adverbs and Adjectives)
FF4 Unit 4 (Adverbs and Adjectives) Đố vui
F&F3 Unit 12 and/or/but
F&F3 Unit 12 and/or/but Đố vui
FF4 Unit 2 (Past simple: have and be)
FF4 Unit 2 (Past simple: have and be) Đúng hay sai
ABCD (Family and Friends)
ABCD (Family and Friends) Nối từ
Look at the photos! (Family and friends, 2)
Look at the photos! (Family and friends, 2) Đố vui
Destination B1 Fun and games
Destination B1 Fun and games Tìm đáp án phù hợp
Lesson One (Family and Friends)
Lesson One (Family and Friends) Tìm từ
Lesson Four (Family and Friends)
Lesson Four (Family and Friends) Tìm từ
Lesson Three (Family and Friends)
Lesson Three (Family and Friends) Tìm từ
F&F3 UNIT 9 QUIZ comparative and superlative
F&F3 UNIT 9 QUIZ comparative and superlative Đố vui
Name Three (games edition)
Name Three (games edition) Mở hộp
bởi
Sports Club
Sports Club Khớp cặp
bởi
 Sports Club
Sports Club Tìm đáp án phù hợp
bởi
FF4 Unit 2 (words: conveyor belt)
FF4 Unit 2 (words: conveyor belt) Xem và ghi nhớ
FF4 Unit 1 (words: conveyor belt)
FF4 Unit 1 (words: conveyor belt) Xem và ghi nhớ
FF4 Unit 4 (words: conveyor belt)
FF4 Unit 4 (words: conveyor belt) Xem và ghi nhớ
Comparative and superlative
Comparative and superlative Đảo chữ
Ж
Ж Xem và ghi nhớ
bởi
Prepare 6 u1 Sports p15(8)
Prepare 6 u1 Sports p15(8) Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?