Teenagers young adults
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.427 kết quả cho 'teenagers young adults'
Ordinal numbers
Khớp cặp
Wh-questions
Phục hồi trật tự
Regular verbs
Sắp xếp nhóm
Getting to know each other
Vòng quay ngẫu nhiên
to be
Hoàn thành câu
to be sentences
Phục hồi trật tự
Get 200! Unit 7. Vocabulary
Đố vui
Present Simple Questions
Phục hồi trật tự
Past Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Months
Tìm từ
Get 200! Unit 7
Nối từ
Last weekend. Video
Nối từ
Crazy Yesterday
Thẻ bài ngẫu nhiên
adjective or adverb?
Đố vui
Valentine's Day short text A1-A2
Hoàn thành câu
Get 200! Unit 7. Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Can/be able/manage/succeed
Mở hộp
Environment
Nối từ
Phrasal verbs with keep
Hoàn thành câu
Pharsal Verbs
Nối từ
Regular Verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Where were they?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Talking about interests and hobbies
Phục hồi trật tự
Comparative and superlative adjectives cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Teenagers
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple speaking adults
Thẻ bài ngẫu nhiên
adults/teenagers typically do
Sắp xếp nhóm
Speaking questions (adults)
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous Affirmative
Phục hồi trật tự
Questions with to be
Phục hồi trật tự
Getting to know each other
Vòng quay ngẫu nhiên
Get 200! Unit 7. Vocabulary
Hoàn thành câu
Body parts
Gắn nhãn sơ đồ
Narrative Tenses: Outcomes b1
Vòng quay ngẫu nhiên
to be (questions)
Đố vui
Test for Young Learners
Đố vui
Have you ever? / Speakout A2+ 3rd ed Unit 4A
Thẻ thông tin
Outcomes Inter B1. Unit 5. Is this rule fair?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fly high units 5-7 vocabulary
Hangman (Treo cổ)
Fly High 2 Unit 3
Đố vui
Correct the mistakes_Pr Simple & Pr Cont
Thẻ bài ngẫu nhiên
Placement test Speaking| Adults
Thẻ bài ngẫu nhiên
Family and Friends 3 Unit 8
Nối từ
Family and friends 3 unit 5
Đố vui
Fly high 2
Đố vui
been or gone?
Đố vui
Reading unit 1
Gắn nhãn sơ đồ
Do/Does
Chương trình đố vui
Present Simple Affirmative
Chương trình đố vui
Story Unit 2
Đố vui
Fly high Units 1-2
Nối từ