Teenagers young adults
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.226 kết quả cho 'teenagers young adults'
Wh-questions
Phục hồi trật tự
Regular verbs
Sắp xếp nhóm
Getting to know each other
Vòng quay ngẫu nhiên
to be
Hoàn thành câu
to be sentences
Phục hồi trật tự
Ordinal numbers
Khớp cặp
Get 200! Unit 7. Vocabulary
Đố vui
Present Simple Questions
Phục hồi trật tự
Past Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Months
Tìm từ
Get 200! Unit 7
Nối từ
Crazy Yesterday
Thẻ bài ngẫu nhiên
Last weekend. Video
Nối từ
adjective or adverb?
Đố vui
Valentine's Day short text A1-A2
Hoàn thành câu
Can/be able/manage/succeed
Mở hộp
Get 200! Unit 7. Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Environment
Nối từ
Phrasal verbs with keep
Hoàn thành câu
Pharsal Verbs
Nối từ
Regular Verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Talking about interests and hobbies
Phục hồi trật tự
Where were they?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Teenagers
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparative and superlative adjectives cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple speaking adults
Thẻ bài ngẫu nhiên
adults/teenagers typically do
Sắp xếp nhóm
Speaking questions (adults)
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous Affirmative
Phục hồi trật tự
Questions with to be
Phục hồi trật tự
Narrative Tenses: Outcomes b1
Vòng quay ngẫu nhiên
Getting to know each other
Vòng quay ngẫu nhiên
Get 200! Unit 7. Vocabulary
Hoàn thành câu
Body parts
Gắn nhãn sơ đồ
to be (questions)
Đố vui
Test for Young Learners
Đố vui
Placement test Speaking| Adults
Thẻ bài ngẫu nhiên
Correct the mistakes_Pr Simple & Pr Cont
Thẻ bài ngẫu nhiên
Outcomes Inter B1. Unit 5. Is this rule fair?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fly high units 5-7 vocabulary
Hangman (Treo cổ)
Fly High 2 Unit 3
Đố vui
Family and Friends 3 Unit 8
Nối từ
been or gone?
Đố vui
Fly high 2
Đố vui
Family and friends 3 unit 5
Đố vui
Speaking test
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reading unit 1
Gắn nhãn sơ đồ
Present Simple Affirmative
Chương trình đố vui
Do/Does
Chương trình đố vui
Story Unit 2
Đố vui
Unit 1
Tìm đáp án phù hợp