Cộng đồng

Teenagers young adults психологія leadership

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

2.785 kết quả cho 'teenagers young adults психологія leadership'

Ordinal numbers
Ordinal numbers Khớp cặp
Wh-questions
Wh-questions Phục hồi trật tự
Regular verbs
Regular verbs Sắp xếp nhóm
Getting to know each other
Getting to know each other Vòng quay ngẫu nhiên
to be sentences
to be sentences Phục hồi trật tự
to be
to be Hoàn thành câu
Get 200! Unit 7. Vocabulary
Get 200! Unit 7. Vocabulary Đố vui
Present Simple Questions
Present Simple Questions Phục hồi trật tự
Past Questions
Past Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Months
Months Tìm từ
Get 200! Unit 7
Get 200! Unit 7 Nối từ
Get 200! Unit 7. Shopping
Get 200! Unit 7. Shopping Ô chữ
Last weekend. Video
Last weekend. Video Nối từ
Crazy Yesterday
Crazy Yesterday Thẻ bài ngẫu nhiên
adjective or adverb?
adjective or adverb? Đố vui
Valentine's Day short text A1-A2
Valentine's Day short text A1-A2 Hoàn thành câu
Впізнай емоцію
Впізнай емоцію Tìm đáp án phù hợp
Комплімент для себе))
Комплімент для себе)) Vòng quay ngẫu nhiên
Якби ви були ...то яким?
Якби ви були ...то яким? Vòng quay ngẫu nhiên
Передбачення .
Передбачення . Mở hộp
Get 200! Unit 7. Vocabulary
Get 200! Unit 7. Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Can/be able/manage/succeed
Can/be able/manage/succeed Mở hộp
Get 200! Unit 7. Prepositions
Get 200! Unit 7. Prepositions Mở hộp
Environment
Environment Nối từ
Що дає мені сили?
Що дає мені сили? Vòng quay ngẫu nhiên
КАРТИ ГАРНОГО НАСТРОЮ
КАРТИ ГАРНОГО НАСТРОЮ Mở hộp
Психологічна зустріч "Інтерв'ю"
Психологічна зустріч "Інтерв'ю" Vòng quay ngẫu nhiên
Емоції.
Емоції. Đố vui
bởi
Що я виідчуваю, коли...
Що я виідчуваю, коли... Vòng quay ngẫu nhiên
Phrasal verbs with keep
Phrasal verbs with keep Hoàn thành câu
Just Say Yes (Present perfect and past simple)
Just Say Yes (Present perfect and past simple) Mở hộp
Pharsal Verbs
Pharsal Verbs Nối từ
Regular Verbs
Regular Verbs Thẻ bài ngẫu nhiên
Where were they?
Where were they? Thẻ bài ngẫu nhiên
Talking about interests and hobbies
Talking about interests and hobbies Phục hồi trật tự
Comparative and superlative adjectives cards
Comparative and superlative adjectives cards Thẻ bài ngẫu nhiên
Teenagers
Teenagers Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple speaking adults
Past Simple speaking adults Thẻ bài ngẫu nhiên
Затока тиші
Затока тиші Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Просто вибери яблуко
Просто вибери яблуко Mở hộp
5 кл. Гра на пам'ять
5 кл. Гра на пам'ять Khớp cặp
ПРИСЛІВ'Я ПРО ЛЮДСЬКІ ЦІННОСТІ
ПРИСЛІВ'Я ПРО ЛЮДСЬКІ ЦІННОСТІ Phục hồi trật tự
 Витівка ("Скажи мені" Авторка Світлана Ройз)
Витівка ("Скажи мені" Авторка Світлана Ройз) Lật quân cờ
bởi
Емоції. Пасхальний тиждень
Емоції. Пасхальний тиждень Vòng quay ngẫu nhiên
"Де хто живе?"
"Де хто живе?" Tìm đáp án phù hợp
bởi
Залатай шапочку
Залатай шапочку Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Картки сили
Картки сили Thẻ bài ngẫu nhiên
Дивні питання
Дивні питання Vòng quay ngẫu nhiên
Бос чи лідер?
Бос чи лідер? Sắp xếp nhóm
Стресостійкість: фактори та їх пояснення
Стресостійкість: фактори та їх пояснення Nối từ
Вправа "Нісенітниця". Розвиток уваги, мислення.
Вправа "Нісенітниця". Розвиток уваги, мислення. Đố vui
bởi
Leadership
Leadership Sắp xếp nhóm
bởi
Speaking questions (adults)
Speaking questions (adults) Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?