English / ESL Teenagers young adults
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english teenagers young adults'
Ordinal numbers
Khớp cặp
Wh-questions
Phục hồi trật tự
Regular verbs
Sắp xếp nhóm
Getting to know each other
Vòng quay ngẫu nhiên
to be sentences
Phục hồi trật tự
to be
Hoàn thành câu
Get 200! Unit 7. Vocabulary
Đố vui
Present Simple Questions
Phục hồi trật tự
Past Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Months
Tìm từ
Get 200! Unit 7
Nối từ
Last weekend. Video
Nối từ
Crazy Yesterday
Thẻ bài ngẫu nhiên
adjective or adverb?
Đố vui
Valentine's Day short text A1-A2
Hoàn thành câu
Get 200! Unit 7. Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Can/be able/manage/succeed
Mở hộp
Environment
Nối từ
Phrasal verbs with keep
Hoàn thành câu
Pharsal Verbs
Nối từ
Already VS Yet
Hoàn thành câu
Regular Verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Where were they?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Talking about interests and hobbies
Phục hồi trật tự
Comparative and superlative adjectives cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple speaking adults
Thẻ bài ngẫu nhiên
Solutions Pre-Interm 1C
Nối từ
Teenagers
Thẻ bài ngẫu nhiên
Be (+ - ?)
Phục hồi trật tự
Solutions Pre 2C Synonyms
Nối từ
Solutions Interm Vocab 1A - 1D
Thẻ thông tin
English File Pre-Interm 3A Reading
Hoàn thành câu
English File Elementary (1B)
Phục hồi trật tự
English File Intermediate: Strong Adjectives
Thẻ thông tin
2G Describing Photos
Đố vui
adults/teenagers typically do
Sắp xếp nhóm
Speaking questions (adults)
Vòng quay ngẫu nhiên
1H Phrasals
Thẻ thông tin
Questions with to be
Phục hồi trật tự
Get 200! Unit 7. Vocabulary
Hoàn thành câu
Body parts
Gắn nhãn sơ đồ
Present Continuous Affirmative
Phục hồi trật tự
Irregular Verbs 1 - 2 - 3 Flash cards
Thẻ thông tin
to be (questions)
Đố vui
Getting to know each other
Vòng quay ngẫu nhiên
Fly high units 5-7 vocabulary
Hangman (Treo cổ)
Narrative Tenses: Outcomes b1
Vòng quay ngẫu nhiên
Fly High 2 Unit 3
Đố vui
Speakout Pre-Interm Irregular Verbs 1
Thẻ thông tin
Irregular Verbs F G H Translation
Thẻ thông tin