Teens adults
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.184 kết quả cho 'teens adults'
Valentine's Day short text A1-A2
Hoàn thành câu
Past Simple speaking adults
Thẻ bài ngẫu nhiên
Natural disasters - speaking cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Perfekt
Hoàn thành câu
Comparative and superlative adjectives cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Plurals
Đố vui
Ice breaker teens
Thẻ bài ngẫu nhiên
Outcomes Upper Unit 6 Vocab Revision
Hoàn thành câu
Arbeitstag
Phục hồi trật tự
Beim Arzt
Phục hồi trật tự
Idioms Outcomes upper Unit 6
Nối từ
Taboo films (St A)
Thẻ thông tin
Studium und Beruf Perfekt
Phục hồi trật tự
Sehenswürdikeiten Berlins
Hoàn thành câu
Netzwerk neu A 1.2 Lektion 7
Hoàn thành câu
Wohnung
Chương trình đố vui
Speaking questions (adults)
Vòng quay ngẫu nhiên
Love idioms and phrases
Nối từ
Have you ever? / Speakout A2+ 3rd ed Unit 4A
Thẻ thông tin
Narrative Tenses: Outcomes b1
Vòng quay ngẫu nhiên
Placement test Speaking| Adults
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 2. Unit 6.1 vocabulary jobs
Thẻ thông tin
IRREGULAR VERBS
Vòng quay ngẫu nhiên
Wider world 1 unit 2 vocabulary
Hangman (Treo cổ)
Go getter 1 clothes
Hangman (Treo cổ)
Summer idioms
Nối từ
Focus 2 (2nd) Placement Test
Đố vui
Family and Friends 3 Unit 8
Nối từ
Shopping Speaking Teens
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking test
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wh-questions
Phục hồi trật tự
summer teens 1 hangman
Hangman (Treo cổ)
summer teens 1
Nối từ
adjective or adverb?
Đố vui
Speaking 8 (teens)
Vòng quay ngẫu nhiên
placement test for adults
Đố vui
Past Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Regular verbs
Sắp xếp nhóm
to be sentences
Phục hồi trật tự
Ordinal numbers
Khớp cặp
Present perfect or present perfect continuous
Sắp xếp nhóm
Adverbs and Adjectives
Đố vui
Already VS Yet
Hoàn thành câu
Go getter 1 Units 1-2
Hangman (Treo cổ)
Go Getter 3 Unit 1.1
Nối từ
Social networking
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking for Intermediate level (adults)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking Adults
Vòng quay ngẫu nhiên
Get 200! Unit 7. Vocabulary
Đố vui
Be (+ - ?)
Phục hồi trật tự
Present Simple Questions
Phục hồi trật tự
teens 8 warming up
Nối từ
Get 200! Unit 7
Nối từ