English / ESL Teens adults
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english teens adults'
Valentine's Day short text A1-A2
Hoàn thành câu
Past Simple speaking adults
Thẻ bài ngẫu nhiên
Already VS Yet
Hoàn thành câu
Natural disasters - speaking cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Perfekt
Hoàn thành câu
Solutions Pre-Interm 1C
Nối từ
Comparative and superlative adjectives cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Be (+ - ?)
Phục hồi trật tự
Solutions Pre 2C Synonyms
Nối từ
Solutions Interm Vocab 1A - 1D
Thẻ thông tin
English File Pre-Interm 3A Reading
Hoàn thành câu
English File Elementary (1B)
Phục hồi trật tự
English File Intermediate: Strong Adjectives
Thẻ thông tin
2G Describing Photos
Đố vui
Plurals
Đố vui
Ice breaker teens
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking questions (adults)
Vòng quay ngẫu nhiên
1H Phrasals
Thẻ thông tin
Outcomes Upper Unit 6 Vocab Revision
Hoàn thành câu
Idioms Outcomes upper Unit 6
Nối từ
Taboo films (St A)
Thẻ thông tin
Irregular Verbs 1 - 2 - 3 Flash cards
Thẻ thông tin
Arbeitstag
Phục hồi trật tự
Beim Arzt
Phục hồi trật tự
Wohnung
Chương trình đố vui
Netzwerk neu A 1.2 Lektion 7
Hoàn thành câu
Studium und Beruf Perfekt
Phục hồi trật tự
Sehenswürdikeiten Berlins
Hoàn thành câu
IRREGULAR VERBS
Vòng quay ngẫu nhiên
Speakout Pre-Interm Irregular Verbs 1
Thẻ thông tin
Wider world 1 unit 2 vocabulary
Hangman (Treo cổ)
Irregular Verbs F G H Translation
Thẻ thông tin
Summer idioms
Nối từ
Go getter 1 clothes
Hangman (Treo cổ)
Narrative Tenses: Outcomes b1
Vòng quay ngẫu nhiên
Gerund and Infinitive 2
Mở hộp
Wh-questions
Phục hồi trật tự
Placement test Speaking| Adults
Thẻ bài ngẫu nhiên
Regular verbs
Sắp xếp nhóm
Focus 2 (2nd) Placement Test
Đố vui
to be sentences
Phục hồi trật tự
Have you ever? / Speakout A2+ 3rd ed Unit 4A
Thẻ thông tin
Speaking 8 (teens)
Vòng quay ngẫu nhiên
Ordinal numbers
Khớp cặp
Social networking
Vòng quay ngẫu nhiên
Go getter 1 Units 1-2
Hangman (Treo cổ)
Family and Friends 3 Unit 8
Nối từ
Getting to know each other
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking test
Thẻ bài ngẫu nhiên