Cộng đồng

Teens focus

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'teens focus'

Focus 1 Unit 3. Jobs
Focus 1 Unit 3. Jobs Tìm đáp án phù hợp
Focus 2 (2nd) Placement Test
Focus 2 (2nd) Placement Test Đố vui
Focus 1 U3.1 (Jobs)
Focus 1 U3.1 (Jobs) Hoàn thành câu
Focus 3 U2.3 Phrasal verbs
Focus 3 U2.3 Phrasal verbs Khớp cặp
Plurals
Plurals Đố vui
Ice breaker teens
Ice breaker teens Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 3 WORD STORE 1
Focus 3 WORD STORE 1 Nối từ
bởi
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
focus 1 WORD STORE 0.6 Rooms and furniture
focus 1 WORD STORE 0.6 Rooms and furniture Hangman (Treo cổ)
Focus 1 Unit 2.1 food containers
Focus 1 Unit 2.1 food containers Sắp xếp nhóm
 Focus 1. Unit 1.1. Prepositions
Focus 1. Unit 1.1. Prepositions Đố vui
Focus 1 (unit 0.1)
Focus 1 (unit 0.1) Đố vui
Focus 2. Unit 1.4
Focus 2. Unit 1.4 Đố vui
Focus 1 WB p.28 An email of invitation
Focus 1 WB p.28 An email of invitation Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Focus 3 2nd ed u2.4
Focus 3 2nd ed u2.4 Nối từ
Focus 2 Unit 1
Focus 2 Unit 1 Hoàn thành câu
Focus 1 Voc. 1.1
Focus 1 Voc. 1.1 Hoàn thành câu
Focus 1 / U1 / p.13
Focus 1 / U1 / p.13 Nối từ
Focus 2 Unit 1
Focus 2 Unit 1 Đố vui
Focus 3 unit 1 present perfect vs present perfect continuous
Focus 3 unit 1 present perfect vs present perfect continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 2. Unit 1.5
Focus 2. Unit 1.5 Đố vui
Comparative adjectives
Comparative adjectives Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Focus 2 Unit 2 D
Focus 2 Unit 2 D Tìm đáp án phù hợp
Focus 1 Unit 2.1 Food p.25
Focus 1 Unit 2.1 Food p.25 Nối từ
bởi
Focus 1 Unit 1.2
Focus 1 Unit 1.2 Phục hồi trật tự
Focus 3 U3.1
Focus 3 U3.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Focus 1 Unit 3 jobs
Focus 1 Unit 3 jobs Thẻ thông tin
3 Work
3 Work Nối từ
bởi
Focus 2 Unit 5
Focus 2 Unit 5 Nối từ
F2 Unit 8.1
F2 Unit 8.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Numbers 11-100
Numbers 11-100 Hangman (Treo cổ)
bởi
Focus 2 Unit 1.1 Vocabulary
Focus 2 Unit 1.1 Vocabulary Nối từ
Focus 3 Unit 1.2 Photocopiable
Focus 3 Unit 1.2 Photocopiable Thẻ thông tin
bởi
Food Focus 1
Food Focus 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
focus 2 unit 1.4
focus 2 unit 1.4 Thẻ bài ngẫu nhiên
 Focus 1_unit 3.1. Professions
Focus 1_unit 3.1. Professions Nối từ
F3 U1.7 Description of a person
F3 U1.7 Description of a person Sắp xếp nhóm
Focus 1_u3_Prepositions (jobs)
Focus 1_u3_Prepositions (jobs) Tìm đáp án phù hợp
Focus 1_u3.3
Focus 1_u3.3 Đảo chữ
Focus 1_u3.4
Focus 1_u3.4 Đảo chữ
Reported Speech Focus 2 Unit 8
Reported Speech Focus 2 Unit 8 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Focus 3 U2.2 Narrative tenses
Focus 3 U2.2 Narrative tenses Sắp xếp nhóm
Warm-up Focus 4 unit 1
Warm-up Focus 4 unit 1 Vòng quay ngẫu nhiên
past and present habits focus 4 unit 1.2
past and present habits focus 4 unit 1.2 Đố vui
verb patterns
verb patterns Sắp xếp nhóm
bởi
Focus 1 unit 0.1
Focus 1 unit 0.1 Nối từ
Focus 2 (unit 4/4A)
Focus 2 (unit 4/4A) Nối từ
Focus 1 Unit 0.8
Focus 1 Unit 0.8 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
F2 Unit 8.1 (2)
F2 Unit 8.1 (2) Hoàn thành câu
bởi
Focus 1 / 2.5 / Articles
Focus 1 / 2.5 / Articles Đố vui
Revision. Focus 2 Unit 1.4
Revision. Focus 2 Unit 1.4 Hoàn thành câu
Focus 4 Unit 1.3 WORDSTORE 1D Memory
Focus 4 Unit 1.3 WORDSTORE 1D Memory Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?