Cộng đồng

Vocabulary Transport

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'vocabulary transport'

EF B2 Unit 3 Top Gear Challenge Vocab Extra
EF B2 Unit 3 Top Gear Challenge Vocab Extra Hoàn thành câu
Transport kids
Transport kids Tìm đáp án phù hợp
bởi
Transport
Transport Nối từ
Oxford show and tell 1. Unit 4. Transport. Vocabulary guessing
Oxford show and tell 1. Unit 4. Transport. Vocabulary guessing Lật quân cờ
bởi
Means of transport
Means of transport Tìm từ
Means of transport
Means of transport Mê cung truy đuổi
bởi
This and That
This and That Mở hộp
bởi
Means of transport
Means of transport Đố vui
 Transport
Transport Tìm đáp án phù hợp
Transport
Transport Gắn nhãn sơ đồ
Transport
Transport Nối từ
Transport
Transport Hoàn thành câu
bởi
TRANSPORT
TRANSPORT Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Transport
Transport Sắp xếp nhóm
bởi
Transport
Transport Đố vui
bởi
Transport
Transport Đố vui
bởi
Transport
Transport Nối từ
Transport
Transport Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Transport
Transport Gắn nhãn sơ đồ
Emotions Cutting edge Upper
Emotions Cutting edge Upper Nối từ
bởi
Basic Adjectives
Basic Adjectives Đảo chữ
Useful language (Writing)
Useful language (Writing) Sắp xếp nhóm
Idioms describing people
Idioms describing people Nối từ
Word Formation (Personality adjectives)
Word Formation (Personality adjectives) Thẻ bài ngẫu nhiên
Cooking Verbs
Cooking Verbs Khớp cặp
Travelling
Travelling Sắp xếp nhóm
Vocabulary B1 Feelings ed /ing
Vocabulary B1 Feelings ed /ing Đố vui
Opposites
Opposites Nối từ
Possesives
Possesives Đố vui
bởi
Jobs (vocab) SO PI
Jobs (vocab) SO PI Tìm đáp án phù hợp
Cooking verbs True of False
Cooking verbs True of False Đúng hay sai
Past Simple (regular/irregular verbs)
Past Simple (regular/irregular verbs) Đố vui
bởi
Body Parts
Body Parts Tìm từ
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Nối từ
Transport
Transport Nối từ
bởi
EF B2 Unit 3 Top Gear Challenge vocab
EF B2 Unit 3 Top Gear Challenge vocab Nối từ
Transport
Transport Tìm đáp án phù hợp
bởi
Transport
Transport Đảo chữ
bởi
 Transport
Transport Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Transport
Transport Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Transport
Transport Nối từ
bởi
Transport
Transport Sắp xếp nhóm
bởi
Christmas verbs vocabulary
Christmas verbs vocabulary Nối từ
traveling and transport
traveling and transport Đố vui
On Screen 3 Unit 1A
On Screen 3 Unit 1A Hoàn thành câu
On Screen 3 Unit 1A
On Screen 3 Unit 1A Nối từ
Personality traits
Personality traits Tìm từ
Opposites
Opposites Đố vui
Oxford Exam Trainer B1_ Unit 3
Oxford Exam Trainer B1_ Unit 3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
vocabulary
vocabulary Nối từ
bởi
transport quiz
transport quiz Nối từ
Transport
Transport Tìm từ
Means of transport
Means of transport Hangman (Treo cổ)
Transport
Transport Đảo chữ
bởi
Transport
Transport Đảo chữ
bởi
Transport
Transport Đảo chữ
Transport
Transport Nối từ
Transport
Transport Đảo chữ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?