Cộng đồng

Tt1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

887 kết quả cho 'tt1'

Team together 1 unit 1 toys
Team together 1 unit 1 toys Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
TT1 animals
TT1 animals Thẻ thông tin
bởi
TT1
TT1 Đảo chữ
bởi
BODY PARTS (Tt1)
BODY PARTS (Tt1) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Tt1 animals
Tt1 animals Đố vui
bởi
ANIMALS TT1
ANIMALS TT1 Đố vui
TT1 summer
TT1 summer Nối từ
bởi
TT1. Toys
TT1. Toys Nối từ
TT1 Family
TT1 Family Thẻ thông tin
bởi
Actions. TT1
Actions. TT1 Nối từ
TT1 Toys
TT1 Toys Đố vui
bởi
TT1 Toys
TT1 Toys Khớp cặp
Animals Body parts TT1
Animals Body parts TT1 Thẻ bài ngẫu nhiên
TT1 unit 5
TT1 unit 5 Tìm đáp án phù hợp
TT1. School bag
TT1. School bag Gắn nhãn sơ đồ
Tt1 dialogues correct order
Tt1 dialogues correct order Thứ tự xếp hạng
bởi
TT1. Toys. Flashcards
TT1. Toys. Flashcards Thẻ thông tin
TT1 I`ve got
TT1 I`ve got Thẻ bài ngẫu nhiên
TT1. Baby animals
TT1. Baby animals Nối từ
bởi
TT1 Present Simple simple questions
TT1 Present Simple simple questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Oxford phonics -sh, -ch, -tch
Oxford phonics -sh, -ch, -tch Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Senses3
Senses3 Nổ bóng bay
Fruit and vegetables
Fruit and vegetables Mê cung truy đuổi
bởi
Actions
Actions Mê cung truy đuổi
bởi
Senses
Senses Thẻ bài ngẫu nhiên
Animals' body parts2
Animals' body parts2 Câu đố hình ảnh
 A/an (з різних тем)
A/an (з різних тем) Máy bay
Body parts
Body parts Nối từ
bởi
Furniture
Furniture Nối từ
Food. Постав слова в реченні у правильному порядку.
Food. Постав слова в реченні у правильному порядку. Phục hồi trật tự
Correct
Correct Đảo chữ
TT1.  Unit 1. Toys 2.3. What is it?
TT1. Unit 1. Toys 2.3. What is it? Tìm đáp án phù hợp
This is / These are 2
This is / These are 2 Đố vui
Head 3
Head 3 Nổ bóng bay
TT1 My school bag 1.3
TT1 My school bag 1.3 Quả bay
Food
Food Ô chữ
bởi
Senses. I ... with my ... .
Senses. I ... with my ... . Hoàn thành câu
My pets 2
My pets 2 Nổ bóng bay
TT1 My school bag 1.1
TT1 My school bag 1.1 Nối từ
TT1 Clothes
TT1 Clothes Máy bay
bởi
GI a2
GI a2 Gắn nhãn sơ đồ
TT1 Toys 2
TT1 Toys 2 Tìm đáp án phù hợp
 Rooms
Rooms Đảo chữ
bởi
My pets 3
My pets 3 Mê cung truy đuổi
My pets 5. It is / They are
My pets 5. It is / They are Đố vui
Fruit and vegetables
Fruit and vegetables Nối từ
TT 1 Food 2
TT 1 Food 2 Tìm từ
bởi
Pets. have got or has got
Pets. have got or has got Đố vui
Pets and their body parts
Pets and their body parts Tìm từ
 unit 7 Weather (write)
unit 7 Weather (write) Hangman (Treo cổ)
bởi
Pets
Pets Đảo chữ
bởi
TT1 U2. My classroom (furniture) 1.2
TT1 U2. My classroom (furniture) 1.2 Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?