Cộng đồng

Vocab

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'vocab'

Shopping
Shopping Vòng quay ngẫu nhiên
AS 5 Unit 6 (vocab)
AS 5 Unit 6 (vocab) Nối từ
  Speaking test
Speaking test Thẻ bài ngẫu nhiên
Present perfect or present perfect continuous
Present perfect or present perfect continuous Sắp xếp nhóm
 Adverbs and Adjectives
Adverbs and Adjectives Đố vui
Clothes washin line (unjumble)
Clothes washin line (unjumble) Phục hồi trật tự
bởi
ed ending (group sort -> listening)
ed ending (group sort -> listening) Sắp xếp nhóm
bởi
Team Together 2. Unit 6. Vocab 1
Team Together 2. Unit 6. Vocab 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Reading vocab Go Getter 3 Unit 7.5
Reading vocab Go Getter 3 Unit 7.5 Khớp cặp
bởi
Roadmap B1 Unit 2c Vocab
Roadmap B1 Unit 2c Vocab Nối từ
WW2 5.2 Vocab Housework
WW2 5.2 Vocab Housework Tìm đáp án phù hợp
bởi
Jobs (vocab) SO PI
Jobs (vocab) SO PI Tìm đáp án phù hợp
Roadmap A2 (2B vocab)
Roadmap A2 (2B vocab) Nối từ
Roadmap A2 (3A vocab practice)
Roadmap A2 (3A vocab practice) Tìm đáp án phù hợp
Recycling Vocab
Recycling Vocab Khớp cặp
bởi
NEXT MOVE 4 WB p45 ex 4a (labelled)
NEXT MOVE 4 WB p45 ex 4a (labelled) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
NEXT MOVE 4 SB p57 ex 3 (labelled)
NEXT MOVE 4 SB p57 ex 3 (labelled) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Focus 3 Unit 2 Vocab
Focus 3 Unit 2 Vocab Đố vui
FF 1 unit 10 vocab
FF 1 unit 10 vocab Đảo chữ
  Prepare 1 Unit 7  (Vocab.)
Prepare 1 Unit 7 (Vocab.) Tìm đáp án phù hợp
Go getter 2. Unit 0. Clothes vocab Label
Go getter 2. Unit 0. Clothes vocab Label Gắn nhãn sơ đồ
Focus 3 Unit 5 Vocab
Focus 3 Unit 5 Vocab Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 3 Unit 2 vocab
Focus 3 Unit 2 vocab Hoàn thành câu
modal verbs_use_ functions
modal verbs_use_ functions Nối từ
The Pres Prefect Cont
The Pres Prefect Cont Hoàn thành câu
Academy stars 1. Unit 7. Vocab 1
Academy stars 1. Unit 7. Vocab 1 Chương trình đố vui
Go getter 2 u1(vocab revision)
Go getter 2 u1(vocab revision) Nối từ
bởi
FF4 Unit 8 - vocab
FF4 Unit 8 - vocab Đố vui
Team Together 2. Unit 5. Vocab 1
Team Together 2. Unit 5. Vocab 1 Khớp cặp
bởi
Roadmap B2 unit 2A vocab
Roadmap B2 unit 2A vocab Nối từ
Vocab 11 (FF1)
Vocab 11 (FF1) Thẻ bài ngẫu nhiên
Harry Potter film vocab
Harry Potter film vocab Hoàn thành câu
bởi
Academy Stars 2. Unit 1. Vocab Match
Academy Stars 2. Unit 1. Vocab Match Tìm đáp án phù hợp
Academy stars 1. Unit 4. Vocab (feelings)
Academy stars 1. Unit 4. Vocab (feelings) Đố vui
bởi
Academy Stars 2. Unit 3. Reading Vocab
Academy Stars 2. Unit 3. Reading Vocab Tìm đáp án phù hợp
Outcomes Pre Food Vocab
Outcomes Pre Food Vocab Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Team together 1. Unit 1.3 Vocab 2
Team together 1. Unit 1.3 Vocab 2 Đố vui
Academy stars 2. Unit 4. Reading Vocab
Academy stars 2. Unit 4. Reading Vocab Nối từ
AS2 Unit 7 vocab
AS2 Unit 7 vocab Tìm từ
bởi
Roadmap B1+ (4C vocab)
Roadmap B1+ (4C vocab) Đố vui
Roadmap B1 (4A vocab)
Roadmap B1 (4A vocab) Nối từ
Academy Stars 2. Unit 3. Reading Vocab
Academy Stars 2. Unit 3. Reading Vocab Nối từ
Team together 2. Unit 4. Vocab 1
Team together 2. Unit 4. Vocab 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Academy Stars 1. Unit 8. Vocab MEMO
Academy Stars 1. Unit 8. Vocab MEMO Khớp cặp
FF Starter Units 1-3 Phonics Vocab
FF Starter Units 1-3 Phonics Vocab Vòng quay ngẫu nhiên
Family Vocab 1 PU1 U2 Flashcards
Family Vocab 1 PU1 U2 Flashcards Thẻ bài ngẫu nhiên
Health problems vocab quiz(Roadmap A2 unit 9A)
Health problems vocab quiz(Roadmap A2 unit 9A) Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?