Cộng đồng

Vocabulary Practice

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'vocabulary practice'

High Fly 4. Vocabulary (lessons 1-5)
High Fly 4. Vocabulary (lessons 1-5) Tìm từ
He, She, It, They
He, She, It, They Đố vui
bởi
Emotions Cutting edge Upper
Emotions Cutting edge Upper Nối từ
bởi
Idioms describing people
Idioms describing people Nối từ
Useful language (Writing)
Useful language (Writing) Sắp xếp nhóm
Basic Adjectives
Basic Adjectives Đảo chữ
Word Formation (Personality adjectives)
Word Formation (Personality adjectives) Thẻ bài ngẫu nhiên
Opposites
Opposites Nối từ
Possesives
Possesives Đố vui
bởi
Jobs (vocab) SO PI
Jobs (vocab) SO PI Tìm đáp án phù hợp
Vocabulary B1 Feelings ed /ing
Vocabulary B1 Feelings ed /ing Đố vui
Travelling
Travelling Sắp xếp nhóm
Past Simple (regular/irregular verbs)
Past Simple (regular/irregular verbs) Đố vui
bởi
Body Parts
Body Parts Tìm từ
Cooking verbs True of False
Cooking verbs True of False Đúng hay sai
Cooking Verbs
Cooking Verbs Khớp cặp
Vocabulary Practice. Vital Statistics
Vocabulary Practice. Vital Statistics Nối từ
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Nối từ
Holiday problems
Holiday problems Đảo chữ
Roadmap B1+, unit 1B, vocabulary practice
Roadmap B1+, unit 1B, vocabulary practice Thẻ thông tin
bởi
Cooking verbs: Vocabulary practice
Cooking verbs: Vocabulary practice Đố vui
Future forms practice
Future forms practice Hoàn thành câu
Opposites
Opposites Đố vui
Personality traits
Personality traits Tìm từ
Object pronouns practice
Object pronouns practice Đố vui
On Screen 3 Unit 1A
On Screen 3 Unit 1A Hoàn thành câu
On Screen 3 Unit 1A
On Screen 3 Unit 1A Nối từ
Christmas verbs vocabulary
Christmas verbs vocabulary Nối từ
Oxford Exam Trainer B1_ Unit 3
Oxford Exam Trainer B1_ Unit 3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
To be: questions (Project 1)
To be: questions (Project 1) Mở hộp
bởi
vocabulary
vocabulary Nối từ
bởi
Karpiuk 8 Healthy Lifestyle Vocabulary Practice
Karpiuk 8 Healthy Lifestyle Vocabulary Practice Hoàn thành câu
Family and friends 3 (Unit 9). Vocabulary practice
Family and friends 3 (Unit 9). Vocabulary practice Đố vui
Business Result Upper | unit 4
Business Result Upper | unit 4 Nối từ
bởi
Politics | vocabulary bank c1
Politics | vocabulary bank c1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Family and friends 3 Unit 3 My things
Family and friends 3 Unit 3 My things Nổ bóng bay
Rooadmap A1-A2 Unit 6C Vocabulary
Rooadmap A1-A2 Unit 6C Vocabulary Đố vui
Destination  B2 Unit 2 Phrasal verbs
Destination B2 Unit 2 Phrasal verbs Nối từ
Business Result Intermediate | unit 3
Business Result Intermediate | unit 3 Nối từ
bởi
say, tell, speak, talk
say, tell, speak, talk Sắp xếp nhóm
bởi
adverbs of frequency
adverbs of frequency Gắn nhãn sơ đồ
bởi
EF B2 Unit 3 Top Gear Challenge Vocab Extra
EF B2 Unit 3 Top Gear Challenge Vocab Extra Hoàn thành câu
Present Simple (I do) or the Present Continuous (I am doing) Oxford Practice Grammar Basic Unit 7 Ex.A
Present Simple (I do) or the Present Continuous (I am doing) Oxford Practice Grammar Basic Unit 7 Ex.A Đố vui
 FF3 My weekend unit 2
FF3 My weekend unit 2 Đảo chữ
Roadmap B2 Practice questions
Roadmap B2 Practice questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Practice 3
Practice 3 Hoàn thành câu
bởi
Outcomes Advanced Unit 6 Vocabulary Practice
Outcomes Advanced Unit 6 Vocabulary Practice Hoàn thành câu
bởi
Roadmap A2+ Unit 4B Organizing events Vocabulary
Roadmap A2+ Unit 4B Organizing events Vocabulary Đố vui
Small talk WORK
Small talk WORK Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Food vocabulary
Food vocabulary Mở hộp
bởi
Vocabulary Weather
Vocabulary Weather Đố vui
christmas vocabulary
christmas vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Thanksgiving vocabulary
Thanksgiving vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas Vocabulary
Christmas Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Halloween vocabulary
Halloween vocabulary Gắn nhãn sơ đồ
Family and friends 3 Unit 3 My things
Family and friends 3 Unit 3 My things Đảo chữ
LL Upper Psychology Qualities
LL Upper Psychology Qualities Nối từ
bởi
Outcomes Pre Getting there JTI U3
Outcomes Pre Getting there JTI U3 Nối từ
bởi
Embracing emotions vocab
Embracing emotions vocab Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?