Cộng đồng

Vocabulary 7 10 francais

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'vocabulary 7 10 francais'

Alex et Zoe 1. Unite 11. BD
Alex et Zoe 1. Unite 11. BD Gắn nhãn sơ đồ
Alex et Zoé. Unité 12. BD
Alex et Zoé. Unité 12. BD Gắn nhãn sơ đồ
Les terminaisons des nationalités
Les terminaisons des nationalités Sắp xếp nhóm
My Bedroom. Quick Minds 2
My Bedroom. Quick Minds 2 Đảo chữ
prendre aller descendre
prendre aller descendre Sắp xếp nhóm
Таблиця множення на 9
Таблиця множення на 9 Lật quân cờ
Texting abbreviations
Texting abbreviations Lật quân cờ
directions
directions Tìm đáp án phù hợp
Word formation (Noun suffixes - ness, -ment, -ion, -ation)
Word formation (Noun suffixes - ness, -ment, -ion, -ation) Sắp xếp nhóm
Useful language (Writing)
Useful language (Writing) Sắp xếp nhóm
Basic Adjectives
Basic Adjectives Đảo chữ
Idioms describing people
Idioms describing people Nối từ
Cooking verbs True of False
Cooking verbs True of False Đúng hay sai
Travelling
Travelling Sắp xếp nhóm
Word Formation (Personality adjectives)
Word Formation (Personality adjectives) Thẻ bài ngẫu nhiên
Possesives
Possesives Đố vui
bởi
Jobs (vocab) SO PI
Jobs (vocab) SO PI Tìm đáp án phù hợp
Opposites
Opposites Nối từ
Cooking Verbs
Cooking Verbs Khớp cặp
Past Simple (regular/irregular verbs)
Past Simple (regular/irregular verbs) Đố vui
bởi
Body Parts
Body Parts Tìm từ
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Nối từ
Дієвідміни
Дієвідміни Sắp xếp nhóm
bởi
Commonly Confused Words_revision
Commonly Confused Words_revision Đố vui
bởi
Get 200! Unit 7. Vocabulary
Get 200! Unit 7. Vocabulary Hoàn thành câu
Лічба предметів у межах 10
Лічба предметів у межах 10 Đố vui
bởi
Whose or Who???
Whose or Who??? Mở hộp
bởi
On Screen 3 Unit 1A
On Screen 3 Unit 1A Hoàn thành câu
On Screen 3 Unit 1A
On Screen 3 Unit 1A Nối từ
Opposites
Opposites Đố vui
Personality traits
Personality traits Tìm từ
Oxford Exam Trainer B1_ Unit 3
Oxford Exam Trainer B1_ Unit 3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Vocabulary B1 Feelings ed /ing
Vocabulary B1 Feelings ed /ing Đố vui
ff4 unit 10 vocabulary
ff4 unit 10 vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Daily routines collocations
Daily routines collocations Nối từ
Academy Stars 1. Unit 10. Food Vocabulary
Academy Stars 1. Unit 10. Food Vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas verbs vocabulary
Christmas verbs vocabulary Nối từ
Emotions Cutting edge Upper
Emotions Cutting edge Upper Nối từ
bởi
Eating right(Sj4)
Eating right(Sj4) Đảo chữ
Склад чисел 2-5
Склад чисел 2-5 Đúng hay sai
Українська революція 1917-1921
Українська революція 1917-1921 Đố vui
Sport
Sport Tìm đáp án phù hợp
healthy and unhealthy habits
healthy and unhealthy habits Đúng hay sai
Fly high units 5-7 vocabulary
Fly high units 5-7 vocabulary Hangman (Treo cổ)
vocabulary
vocabulary Nối từ
bởi
Count to 10
Count to 10 Gắn nhãn sơ đồ
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Focus 2 Unit 1.1 Vocabulary
Focus 2 Unit 1.1 Vocabulary Nối từ
Читання склади з литерою С
Читання склади з литерою С Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Буква Б (укр)
Буква Б (укр) Thẻ thông tin
bởi
Знайди пару за кольором
Знайди пару за кольором Khớp cặp
bởi
Christmas Vocabulary picture
Christmas Vocabulary picture Gắn nhãn sơ đồ
Збери слово (3 букви) в.1
Збери слово (3 букви) в.1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
На яку букву починається слово? (А,Б)
На яку букву починається слово? (А,Б) Đúng hay sai
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?