Cộng đồng

Vocabulary Breaking news

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'vocabulary breaking news'

Why did you? explain yourself
Why did you? explain yourself Mở hộp
NTE Starter 6.3 want to, like -ing
NTE Starter 6.3 want to, like -ing Đố vui
True False
True False Thẻ bài ngẫu nhiên
News
News Mở hộp
bởi
NEWS
NEWS Sắp xếp nhóm
Emotions Cutting edge Upper
Emotions Cutting edge Upper Nối từ
bởi
Basic Adjectives
Basic Adjectives Đảo chữ
Useful language (Writing)
Useful language (Writing) Sắp xếp nhóm
Idioms describing people
Idioms describing people Nối từ
Past Simple (regular/irregular verbs)
Past Simple (regular/irregular verbs) Đố vui
bởi
Body Parts
Body Parts Tìm từ
Word Formation (Personality adjectives)
Word Formation (Personality adjectives) Thẻ bài ngẫu nhiên
Travelling
Travelling Sắp xếp nhóm
Opposites
Opposites Nối từ
Possesives
Possesives Đố vui
bởi
Jobs (vocab) SO PI
Jobs (vocab) SO PI Tìm đáp án phù hợp
Vocabulary B1 Feelings ed /ing
Vocabulary B1 Feelings ed /ing Đố vui
Cooking verbs True of False
Cooking verbs True of False Đúng hay sai
Cooking Verbs
Cooking Verbs Khớp cặp
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Nối từ
Giving News
Giving News Vòng quay ngẫu nhiên
On Screen 3 Unit 1A
On Screen 3 Unit 1A Hoàn thành câu
On Screen 3 Unit 1A
On Screen 3 Unit 1A Nối từ
Opposites
Opposites Đố vui
Personality traits
Personality traits Tìm từ
Christmas verbs vocabulary
Christmas verbs vocabulary Nối từ
Oxford Exam Trainer B1_ Unit 3
Oxford Exam Trainer B1_ Unit 3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
vocabulary
vocabulary Nối từ
bởi
Reacting to News
Reacting to News Sắp xếp nhóm
bởi
Speaking: News
Speaking: News Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Result Upper | unit 4
Business Result Upper | unit 4 Nối từ
bởi
Politics | vocabulary bank c1
Politics | vocabulary bank c1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Destination  B2 Unit 2 Phrasal verbs
Destination B2 Unit 2 Phrasal verbs Nối từ
Business Result Intermediate | unit 3
Business Result Intermediate | unit 3 Nối từ
bởi
Football idioms
Football idioms Nối từ
Rooadmap A1-A2 Unit 6C Vocabulary
Rooadmap A1-A2 Unit 6C Vocabulary Đố vui
say, tell, speak, talk
say, tell, speak, talk Sắp xếp nhóm
bởi
Family and friends 3 Unit 3 My things
Family and friends 3 Unit 3 My things Nổ bóng bay
EF B2 Unit 3 Top Gear Challenge Vocab Extra
EF B2 Unit 3 Top Gear Challenge Vocab Extra Hoàn thành câu
adverbs of frequency
adverbs of frequency Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 FF3 My weekend unit 2
FF3 My weekend unit 2 Đảo chữ
Wider World 2. Unit 2. Responding to news
Wider World 2. Unit 2. Responding to news Sắp xếp nhóm
Roadmap A2+ Unit 4B Organizing events Vocabulary
Roadmap A2+ Unit 4B Organizing events Vocabulary Đố vui
Small talk WORK
Small talk WORK Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
christmas vocabulary
christmas vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Food vocabulary
Food vocabulary Mở hộp
bởi
Vocabulary Weather
Vocabulary Weather Đố vui
Thanksgiving vocabulary
Thanksgiving vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas Vocabulary
Christmas Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Halloween vocabulary
Halloween vocabulary Gắn nhãn sơ đồ
LL Upper Psychology Qualities
LL Upper Psychology Qualities Nối từ
bởi
Outcomes Pre Getting there JTI U3
Outcomes Pre Getting there JTI U3 Nối từ
bởi
Family and friends 3 Unit 3 My things
Family and friends 3 Unit 3 My things Đảo chữ
High Fly 4. Vocabulary (lessons 1-5)
High Fly 4. Vocabulary (lessons 1-5) Tìm từ
B1, Unit 2.2, Vocabulary: The news
B1, Unit 2.2, Vocabulary: The news Nối từ
bởi
News
News Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?