Cộng đồng

Англійська мова Wednesday

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'англійська wednesday'

Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Present Simple Adverbs of Frequency
Present Simple Adverbs of Frequency Đố vui
bởi
WEDNESDAY
WEDNESDAY Thẻ bài ngẫu nhiên
Wednesday
Wednesday Thẻ bài ngẫu nhiên
Англійська революція
Англійська революція Thứ tự xếp hạng
Prepare 5. Unit 13. Prepositions
Prepare 5. Unit 13. Prepositions Đố vui
bởi
Wednesday Questions
Wednesday Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
NMT 10 (advertisement)
NMT 10 (advertisement) Đố vui
Карпюк, англійська, 4 клас, вправа 2 ст 109
Карпюк, англійська, 4 клас, вправа 2 ст 109 Thứ tự xếp hạng
bởi
Англійська революція (особистості)
Англійська революція (особистості) Sắp xếp nhóm
Wednesday Addams
Wednesday Addams Đảo chữ
Wednesday
Wednesday Nối từ
Англійська революція
Англійська революція Nối từ
 Prepare 5. Unit 14. Because, or, and, but
Prepare 5. Unit 14. Because, or, and, but Hoàn thành câu
bởi
Prepare 5 NUS. Unit 14. Going out
Prepare 5 NUS. Unit 14. Going out Nối từ
bởi
Prepare 5. Unit 11: Entertainment
Prepare 5. Unit 11: Entertainment Đảo chữ
bởi
Wednesday picture
Wednesday picture Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Prepositions of time
Prepositions of time Đố vui
bởi
 Family members
Family members Đảo chữ
bởi
Family
Family Nối từ
bởi
Англійська революція (дати)
Англійська революція (дати) Nối từ
Cereal + Dairy Products
Cereal + Dairy Products Nối từ
Мій одяг
Мій одяг Tìm từ
Get to know you
Get to know you Mở hộp
Food
Food Tìm đáp án phù hợp
Quick minds 1. Unit 4: in, on, under
Quick minds 1. Unit 4: in, on, under Đố vui
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7)
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7) Đố vui
Month
Month Hangman (Treo cổ)
bởi
Irregular verbs (II) UA
Irregular verbs (II) UA Tìm đáp án phù hợp
Present Continuous 1
Present Continuous 1 Phục hồi trật tự
bởi
Gerund
Gerund Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster Tìm đáp án phù hợp
FF1 Unit 11 all words
FF1 Unit 11 all words Đảo chữ
Alphabet - order 2
Alphabet - order 2 Hoàn thành câu
ABC
ABC Thẻ bài ngẫu nhiên
Alphabet - names of letters
Alphabet - names of letters Nối từ
Warm-up (Past Simple). Unit 6. Go getter 2
Warm-up (Past Simple). Unit 6. Go getter 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Clothes (Smart Junior 2)
Clothes (Smart Junior 2) Đố vui
Go getter (1) U1-2 Phrases
Go getter (1) U1-2 Phrases Đố vui
bởi
FF 2 Unit 3/ Reading/ Outdoor toys
FF 2 Unit 3/ Reading/ Outdoor toys Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Types of numbers / Eng File / A2 / Unit 5a
Types of numbers / Eng File / A2 / Unit 5a Đố vui
Sid and his sheep (days of the week)   youtube video
Sid and his sheep (days of the week) youtube video Nối từ
bởi
ww 2 unit 1.1
ww 2 unit 1.1 Đảo chữ
WW2 Unit 7.1 Types of Shops
WW2 Unit 7.1 Types of Shops Tìm đáp án phù hợp
Words: p.8-11
Words: p.8-11 Nối từ
Means of transport
Means of transport Đố vui
Shopping Go Getter
Shopping Go Getter Nối từ
bởi
Telling time
Telling time Nối từ
Daily Routines
Daily Routines Tìm từ
bởi
DOCTOR
DOCTOR Đố vui
bởi
Numbers 11-99
Numbers 11-99 Nối từ
past and present habits focus 4 unit 1.2
past and present habits focus 4 unit 1.2 Đố vui
Unit 0
Unit 0 Đúng hay sai
bởi
The food here is great
The food here is great Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Using Technology
Using Technology Khớp cặp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?