Who which that
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
6.778 kết quả cho 'who which that'
Who or which?
Thắng hay thua đố vui
Speaking: who/which/that
Thẻ bài ngẫu nhiên
who, which, that
Đố vui
Who, which, where
Đố vui
Who-Which-Where
Đố vui
who which
Đố vui
This/that/these/those
Đố vui
Relative pronoun who - which
Đố vui
FF4U13_RELATIVE PRONOUNS WHO/WHICH
Thẻ bài ngẫu nhiên
What's this/that? Where's this.../that?
Thẻ bài ngẫu nhiên
who which
Đố vui
Who/Which
Thẻ bài ngẫu nhiên
This that these those
Đố vui
AS 4 who/which/where/when
Vòng quay ngẫu nhiên
who which where
Đố vui
who, which, whose, where
Đố vui
This that these those Gameshow quiz
Chương trình đố vui
Defining relative clauses (which, who, that, where)
Thẻ thông tin
Which (Who) is better? Why?
Vòng quay ngẫu nhiên
who which
Chương trình đố vui
who/which
Đúng hay sai
Who/What
Đố vui
Who is Santa Claus?
Gắn nhãn sơ đồ
use who, which, where
Nối từ
Who-Which-Where
Đố vui
who which where
Đố vui
who which where
Đố vui
which who where
Thẻ bài ngẫu nhiên
Who, Which, Where
Đố vui
This that
Đố vui
THIS/THAT
Đố vui
This - That
Nổ bóng bay
THIS THAT
Đố vui
This/that
Đố vui
This / that
Gắn nhãn sơ đồ
This - That
Đập chuột chũi
This/That
Gắn nhãn sơ đồ
THIS/THAT
Đố vui
This/That
Đố vui
This/that
Đố vui
Seasons. Which are they?
Sắp xếp nhóm
Who said that...?GG3U2.3
Tìm đáp án phù hợp
What is this? - This is ... (article a/an)
Lật quân cờ
What-Where-When-Who
Sắp xếp nhóm
What-Where-When-Who
Đố vui
Who lives? kids 4
Tìm đáp án phù hợp
What-Where-When-Who
Đố vui
This-that-these-those
Đố vui
This-That-These-Those
Gắn nhãn sơ đồ
This/that/these/those
Đố vui
This, that, these, those.
Đố vui
This is / That is
Đố vui
this that these those
Đố vui