Young adults
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.453 kết quả cho 'young adults'
Ordinal numbers
Khớp cặp
Wh-questions
Phục hồi trật tự
adjective or adverb?
Đố vui
Getting to know each other
Vòng quay ngẫu nhiên
to be
Hoàn thành câu
Past Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Regular verbs
Sắp xếp nhóm
to be sentences
Phục hồi trật tự
Valentine's Day short text A1-A2
Hoàn thành câu
Get 200! Unit 7
Nối từ
Get 200! Unit 7. Vocabulary
Đố vui
Present Simple Questions
Phục hồi trật tự
Last weekend. Video
Nối từ
Months
Tìm từ
Comparative and superlative adjectives cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple speaking adults
Thẻ bài ngẫu nhiên
Correct the mistakes_Pr Simple & Pr Cont
Thẻ bài ngẫu nhiên
Crazy Yesterday
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking questions (adults)
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous Affirmative
Phục hồi trật tự
Family and Friends 3 Unit 8
Nối từ
Questions with to be
Phục hồi trật tự
Get 200! Unit 7. Vocabulary
Hoàn thành câu
Body parts
Gắn nhãn sơ đồ
Get 200! Unit 7. Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Can/be able/manage/succeed
Mở hộp
Environment
Nối từ
Narrative Tenses: Outcomes b1
Vòng quay ngẫu nhiên
to be (questions)
Đố vui
Regular Verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Where were they?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Talking about interests and hobbies
Phục hồi trật tự
Test for Young Learners
Đố vui
Have you ever? / Speakout A2+ 3rd ed Unit 4A
Thẻ thông tin
Outcomes Inter B1. Unit 5. Is this rule fair?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Placement test Speaking| Adults
Thẻ bài ngẫu nhiên
Phrasal verbs with keep
Hoàn thành câu
Fly High 2 Unit 3
Đố vui
Fly high units 5-7 vocabulary
Hangman (Treo cổ)
Pharsal Verbs
Nối từ
been or gone?
Đố vui
Reading unit 1
Gắn nhãn sơ đồ
Do/Does
Chương trình đố vui
Present Simple Affirmative
Chương trình đố vui
Fly high 2
Đố vui
Story Unit 2
Đố vui
Fly high Units 1-2
Nối từ
Unit 1
Tìm đáp án phù hợp
Family and friends 3 unit 5
Đố vui
Fly high 2 to be
Đố vui
Unit 1
Phục hồi trật tự